- Từ điển Pháp - Việt
Nuit
|
Danh từ giống cái
Đêm
Tối
Tiền trọ đêm
(nghĩa bóng) sự ngu dốt, sự tối tăm
- à la nuit close clos
- clos
- à la nuit tombante
- khi trời xẩm
- bonne nuit!
- đêm ngủ yên; chúc ngủ ngon!
- c'est le jour et la nuit
- khác nhau như ngày với đêm
- de nuit
- (ban) đêm
- faire de la nuit le jour et du jour la nuit
- lấy đêm làm ngày, lấy ngày làm đêm
- il se fait nuit
- sắp tối rồi
- la nuit des temps
- thời kỳ xa xưa
- la nuit tous les chats sont noirs
- tắt đèn nhà ngói như nhà tranh
- ne pas passer la nuit
- không sống được đến sáng hôm sau
- nuit blanche blanc
- blanc
- nuit et jour
- luôn luôn, cả ngày lẫn đêm
- passer la nuit
- thức đêm
Phản nghĩa Jour, lumière.
Xem thêm các từ khác
-
Nuitamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) (trong) ban đêm Phó từ (văn học) (trong) ban đêm Il s\'enfuit nuitamment nó chạy trốn trong ban... -
Nuitée
Danh từ giống cái đêm ngủ trọ (ở khách sạn) (từ cũ, nghĩa cũ) (khoảng thời gian một) đêm à nuitée (tiếng địa phương)... -
Nul
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không, không tý gì 1.2 Vô hiệu 1.3 Vô tài, rất kém 1.4 (thể dục thể thao) hòa 2 Đại từ 2.1 Không... -
Nullard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hoàn toàn vô tài, hoàn toàn không biết tý gì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) kẻ... -
Nullarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nullard nullard -
Nulle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nul nul -
Nullement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không Phó từ Chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không Ne douter nullement... -
Nullification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô hiệu hóa, sự không áp dụng (một đạo luật liên bang trong một bang ở Mỹ) Danh từ... -
Nullipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chưa sinh đẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) người chưa sinh đẻ Tính từ (y học) chưa sinh... -
Nullité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự vô hiệu 1.2 Sự vô tài, người vô tài 1.3 Sự vô giá trị 2 Phản... -
Numerarius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan giao nộp thuế (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quan giao nộp thuế... -
Numerus clausus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số hạn chế (được đề bạt vào một chức vụ..) Danh từ giống đực Số hạn chế (được... -
Numida
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà Nhật Danh từ giống cái (động vật học) gà Nhật -
Numide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc xứ Nu-mi-đi (xưa ở Bắc Phi) Tính từ (sử học) thuộc xứ Nu-mi-đi (xưa ở Bắc Phi) -
Numismate
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu tiền cổ Danh từ Nhà nghiên cứu tiền cổ -
Numismatique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tiền cổ Danh từ giống cái Khoa tiền cổ -
Nummulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây trân châu Tính từ Crachat nummulaire ) (y học) đờm hình đồng... -
Nummulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng tiền ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) trùng tiền... -
Nummulitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) (có) trùng tiền 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (địa lý; địa chất) (có)... -
Numéraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Valeur numéraire) giá trị tiền tệ (của tiền đồng) 1.2 (Pierres numéraires) (từ cũ, nghĩa cũ) đá tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.