Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nul

Mục lục

Tính từ

Không, không tý gì
Nul souci
không lo lắng tý gì
Tige nulle
không có thân (cây)
Vô hiệu
Un arrêt nul
một bản án vô hiệu
Vô tài, rất kém
Un homme nul
một người vô tài
(thể dục thể thao) hòa
Un match nul
một trận đấu hòa
nulle part
không nơi nào

Đại từ

Không một ai
Nul n'est hors de sa classe
không ai đứng ngoài giai cấp mình cả
Phản nghĩa Beaucoup, tout, tous. Important, réel, valable

Xem thêm các từ khác

  • Nullard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) hoàn toàn vô tài, hoàn toàn không biết tý gì 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) kẻ...
  • Nullarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nullard nullard
  • Nulle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nul nul
  • Nullement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không Phó từ Chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không Ne douter nullement...
  • Nullification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô hiệu hóa, sự không áp dụng (một đạo luật liên bang trong một bang ở Mỹ) Danh từ...
  • Nullipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chưa sinh đẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) người chưa sinh đẻ Tính từ (y học) chưa sinh...
  • Nullité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự vô hiệu 1.2 Sự vô tài, người vô tài 1.3 Sự vô giá trị 2 Phản...
  • Numerarius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan giao nộp thuế (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quan giao nộp thuế...
  • Numerus clausus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số hạn chế (được đề bạt vào một chức vụ..) Danh từ giống đực Số hạn chế (được...
  • Numida

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà Nhật Danh từ giống cái (động vật học) gà Nhật
  • Numide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc xứ Nu-mi-đi (xưa ở Bắc Phi) Tính từ (sử học) thuộc xứ Nu-mi-đi (xưa ở Bắc Phi)
  • Numismate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu tiền cổ Danh từ Nhà nghiên cứu tiền cổ
  • Numismatique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tiền cổ Danh từ giống cái Khoa tiền cổ
  • Nummulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây trân châu Tính từ Crachat nummulaire ) (y học) đờm hình đồng...
  • Nummulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng tiền ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) trùng tiền...
  • Nummulitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) (có) trùng tiền 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (địa lý; địa chất) (có)...
  • Numéraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Valeur numéraire) giá trị tiền tệ (của tiền đồng) 1.2 (Pierres numéraires) (từ cũ, nghĩa cũ) đá tính...
  • Numéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) số, (thuộc) số 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) số từ Tính từ (chỉ) số, (thuộc)...
  • Numérateur

    Danh từ giống đực (toán học) tử số; tử thức
  • Numération

    Danh từ giống cái Cách viết số Cách đếm; sự đếm; hệ đếm Numération décimale hệ đếm thập phân Numération globulaire sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top