- Từ điển Pháp - Việt
Nullarde
Xem thêm các từ khác
-
Nulle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nul nul -
Nullement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không Phó từ Chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không Ne douter nullement... -
Nullification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô hiệu hóa, sự không áp dụng (một đạo luật liên bang trong một bang ở Mỹ) Danh từ... -
Nullipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chưa sinh đẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) người chưa sinh đẻ Tính từ (y học) chưa sinh... -
Nullité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự vô hiệu 1.2 Sự vô tài, người vô tài 1.3 Sự vô giá trị 2 Phản... -
Numerarius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan giao nộp thuế (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quan giao nộp thuế... -
Numerus clausus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số hạn chế (được đề bạt vào một chức vụ..) Danh từ giống đực Số hạn chế (được... -
Numida
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà Nhật Danh từ giống cái (động vật học) gà Nhật -
Numide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc xứ Nu-mi-đi (xưa ở Bắc Phi) Tính từ (sử học) thuộc xứ Nu-mi-đi (xưa ở Bắc Phi) -
Numismate
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu tiền cổ Danh từ Nhà nghiên cứu tiền cổ -
Numismatique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tiền cổ Danh từ giống cái Khoa tiền cổ -
Nummulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây trân châu Tính từ Crachat nummulaire ) (y học) đờm hình đồng... -
Nummulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng tiền ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) trùng tiền... -
Nummulitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) (có) trùng tiền 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (địa lý; địa chất) (có)... -
Numéraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Valeur numéraire) giá trị tiền tệ (của tiền đồng) 1.2 (Pierres numéraires) (từ cũ, nghĩa cũ) đá tính... -
Numéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) số, (thuộc) số 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) số từ Tính từ (chỉ) số, (thuộc)... -
Numérateur
Danh từ giống đực (toán học) tử số; tử thức -
Numération
Danh từ giống cái Cách viết số Cách đếm; sự đếm; hệ đếm Numération décimale hệ đếm thập phân Numération globulaire sự... -
Numérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc số 1.2 Về số 2 Phản nghĩa 2.1 Littéral [[]] Tính từ Thuộc số Tableau numérique bảng số Về... -
Numériquement
Phó từ Theo số, về số Deux armées numériquement égales hai đạo quân ngang nhau về số
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.