Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Numerus clausus

Mục lục

Danh từ giống đực

Số hạn chế (được đề bạt vào một chức vụ..)

Xem thêm các từ khác

  • Numida

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà Nhật Danh từ giống cái (động vật học) gà Nhật
  • Numide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc xứ Nu-mi-đi (xưa ở Bắc Phi) Tính từ (sử học) thuộc xứ Nu-mi-đi (xưa ở Bắc Phi)
  • Numismate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu tiền cổ Danh từ Nhà nghiên cứu tiền cổ
  • Numismatique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tiền cổ Danh từ giống cái Khoa tiền cổ
  • Nummulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây trân châu Tính từ Crachat nummulaire ) (y học) đờm hình đồng...
  • Nummulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng tiền ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) trùng tiền...
  • Nummulitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý; địa chất) (có) trùng tiền 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (địa lý; địa chất) (có)...
  • Numéraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Valeur numéraire) giá trị tiền tệ (của tiền đồng) 1.2 (Pierres numéraires) (từ cũ, nghĩa cũ) đá tính...
  • Numéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) số, (thuộc) số 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) số từ Tính từ (chỉ) số, (thuộc)...
  • Numérateur

    Danh từ giống đực (toán học) tử số; tử thức
  • Numération

    Danh từ giống cái Cách viết số Cách đếm; sự đếm; hệ đếm Numération décimale hệ đếm thập phân Numération globulaire sự...
  • Numérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc số 1.2 Về số 2 Phản nghĩa 2.1 Littéral [[]] Tính từ Thuộc số Tableau numérique bảng số Về...
  • Numériquement

    Phó từ Theo số, về số Deux armées numériquement égales hai đạo quân ngang nhau về số
  • Numéro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số 1.2 (sân khấu) tiết mục 1.3 (thân mật) người kỳ cục Danh từ giống đực Số Chambre...
  • Numérotation

    Danh từ giống cái Sự đánh số Thứ tự các số
  • Numéroteur

    Danh từ giống đực Máy đánh số, máy đóng số
  • Nunatak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) nunatac (núi đá giữa sông băng) Danh từ giống đực (địa lý; địa...
  • Nuncupatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Testament nuncupatif ) (luật học; pháp lý, (sử học)) chúc thư tuyên bố miệng
  • Nuncupation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học; pháp lý), sử học sự tuyên bố miệng (một chúc thư) Danh từ giống cái (luật...
  • Nuncupative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuncupatif nuncupatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top