- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Numéraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Valeur numéraire) giá trị tiền tệ (của tiền đồng) 1.2 (Pierres numéraires) (từ cũ, nghĩa cũ) đá tính... -
Numéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) số, (thuộc) số 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) số từ Tính từ (chỉ) số, (thuộc)... -
Numérateur
Danh từ giống đực (toán học) tử số; tử thức -
Numération
Danh từ giống cái Cách viết số Cách đếm; sự đếm; hệ đếm Numération décimale hệ đếm thập phân Numération globulaire sự... -
Numérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc số 1.2 Về số 2 Phản nghĩa 2.1 Littéral [[]] Tính từ Thuộc số Tableau numérique bảng số Về... -
Numériquement
Phó từ Theo số, về số Deux armées numériquement égales hai đạo quân ngang nhau về số -
Numéro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số 1.2 (sân khấu) tiết mục 1.3 (thân mật) người kỳ cục Danh từ giống đực Số Chambre... -
Numérotation
Danh từ giống cái Sự đánh số Thứ tự các số -
Numéroteur
Danh từ giống đực Máy đánh số, máy đóng số -
Nunatak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) nunatac (núi đá giữa sông băng) Danh từ giống đực (địa lý; địa... -
Nuncupatif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Testament nuncupatif ) (luật học; pháp lý, (sử học)) chúc thư tuyên bố miệng -
Nuncupation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học; pháp lý), sử học sự tuyên bố miệng (một chúc thư) Danh từ giống cái (luật... -
Nuncupative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuncupatif nuncupatif -
Nundinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) cuối tuần Tính từ (sử học) cuối tuần Marché nundinaire phiên chợ cuối tuần -
Nundines
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều (sử học) 1.1 Ngày cuối tuần (tuần tám ngày, cổ La Mã) 1.2 Phiên chợ cuối tuần... -
Nuptial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lễ cưới Tính từ (thuộc) lễ cưới Robe nuptiale áo cưới -
Nuptiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuptial nuptial -
Nuptialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lễ cưới, theo hôn lễ Phó từ Theo lễ cưới, theo hôn lễ -
Nuptialité
Danh từ giống cái Tỷ lệ đám cưới -
Nuque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) gáy Danh từ giống cái (giải phẫu) gáy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.