Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nummulitique

Mục lục

Tính từ

(địa lý; địa chất) (có) trùng tiền
Sable nummulitique
cát trùng tiền
Danh từ giống đực
éogène
éogène

Xem thêm các từ khác

  • Numéraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Valeur numéraire) giá trị tiền tệ (của tiền đồng) 1.2 (Pierres numéraires) (từ cũ, nghĩa cũ) đá tính...
  • Numéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) số, (thuộc) số 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) số từ Tính từ (chỉ) số, (thuộc)...
  • Numérateur

    Danh từ giống đực (toán học) tử số; tử thức
  • Numération

    Danh từ giống cái Cách viết số Cách đếm; sự đếm; hệ đếm Numération décimale hệ đếm thập phân Numération globulaire sự...
  • Numérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc số 1.2 Về số 2 Phản nghĩa 2.1 Littéral [[]] Tính từ Thuộc số Tableau numérique bảng số Về...
  • Numériquement

    Phó từ Theo số, về số Deux armées numériquement égales hai đạo quân ngang nhau về số
  • Numéro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Số 1.2 (sân khấu) tiết mục 1.3 (thân mật) người kỳ cục Danh từ giống đực Số Chambre...
  • Numérotation

    Danh từ giống cái Sự đánh số Thứ tự các số
  • Numéroteur

    Danh từ giống đực Máy đánh số, máy đóng số
  • Nunatak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) nunatac (núi đá giữa sông băng) Danh từ giống đực (địa lý; địa...
  • Nuncupatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Testament nuncupatif ) (luật học; pháp lý, (sử học)) chúc thư tuyên bố miệng
  • Nuncupation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học; pháp lý), sử học sự tuyên bố miệng (một chúc thư) Danh từ giống cái (luật...
  • Nuncupative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuncupatif nuncupatif
  • Nundinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) cuối tuần Tính từ (sử học) cuối tuần Marché nundinaire phiên chợ cuối tuần
  • Nundines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều (sử học) 1.1 Ngày cuối tuần (tuần tám ngày, cổ La Mã) 1.2 Phiên chợ cuối tuần...
  • Nuptial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lễ cưới Tính từ (thuộc) lễ cưới Robe nuptiale áo cưới
  • Nuptiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuptial nuptial
  • Nuptialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lễ cưới, theo hôn lễ Phó từ Theo lễ cưới, theo hôn lễ
  • Nuptialité

    Danh từ giống cái Tỷ lệ đám cưới
  • Nuque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) gáy Danh từ giống cái (giải phẫu) gáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top