Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nuptiale

Mục lục

Tính từ giống cái

nuptial
nuptial

Xem thêm các từ khác

  • Nuptialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lễ cưới, theo hôn lễ Phó từ Theo lễ cưới, theo hôn lễ
  • Nuptialité

    Danh từ giống cái Tỷ lệ đám cưới
  • Nuque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) gáy Danh từ giống cái (giải phẫu) gáy
  • Nuraghe

    Mục lục 1 Bản mẫu:Nuraghe 1.1 Danh từ giống đực Bản mẫu:Nuraghe Danh từ giống đực nuraghi ) tháp lũy (thời đại đồ đồng)
  • Nurse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vú em, cô giữ trẻ Danh từ giống cái Vú em, cô giữ trẻ
  • Nursery

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng trẻ nhỏ Danh từ giống cái Phòng trẻ nhỏ
  • Nutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) dao động địa trục 1.2 (thực vật học) vận động chuyển hướng 1.3 Tật...
  • Nutriciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dinh dưỡng Tính từ Dinh dưỡng
  • Nutricielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nutriciel nutriciel
  • Nutricier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi dưỡng Tính từ Nuôi dưỡng Sève nutricière nhựa nuôi dưỡng
  • Nutriment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn đồng hóa trực tiếp Danh từ giống đực Thức ăn đồng hóa trực tiếp
  • Nutritif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi dưỡng, dinh dưỡng 1.2 Bổ Tính từ Nuôi dưỡng, dinh dưỡng Milieu nutritif môi trường dinh dưỡng...
  • Nutrition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dinh dưỡng Danh từ giống cái Sự dinh dưỡng Maladies de la nutrition bệnh dinh dưỡng Nutrition...
  • Nutritionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dinh dưỡng Tính từ Dinh dưỡng Composition nutritionnelle des oeufs thành phần dinh dưỡng của trứng
  • Nutritionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nutritionnel nutritionnel
  • Nutritionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dinh dưỡng học Danh từ Nhà dinh dưỡng học
  • Nutritive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nutritif nutritif
  • Nuée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem nué 2 Danh từ giống cái 2.1 đám mây lớn, đám mây dày đặc 2.2 đám đông 2.3 Vết đục...
  • Nyctalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau ban đêm Danh từ giống cái (y học) chứng đau ban đêm
  • Nyctalope

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người dạ thị 1.2 Tính từ 1.3 (y học) dạ thị Danh từ (y học) người dạ thị Tính từ (y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top