Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nursery

Mục lục

Danh từ giống cái

Phòng trẻ nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Nutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) dao động địa trục 1.2 (thực vật học) vận động chuyển hướng 1.3 Tật...
  • Nutriciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dinh dưỡng Tính từ Dinh dưỡng
  • Nutricielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nutriciel nutriciel
  • Nutricier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi dưỡng Tính từ Nuôi dưỡng Sève nutricière nhựa nuôi dưỡng
  • Nutriment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn đồng hóa trực tiếp Danh từ giống đực Thức ăn đồng hóa trực tiếp
  • Nutritif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi dưỡng, dinh dưỡng 1.2 Bổ Tính từ Nuôi dưỡng, dinh dưỡng Milieu nutritif môi trường dinh dưỡng...
  • Nutrition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dinh dưỡng Danh từ giống cái Sự dinh dưỡng Maladies de la nutrition bệnh dinh dưỡng Nutrition...
  • Nutritionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dinh dưỡng Tính từ Dinh dưỡng Composition nutritionnelle des oeufs thành phần dinh dưỡng của trứng
  • Nutritionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nutritionnel nutritionnel
  • Nutritionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà dinh dưỡng học Danh từ Nhà dinh dưỡng học
  • Nutritive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nutritif nutritif
  • Nuée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem nué 2 Danh từ giống cái 2.1 đám mây lớn, đám mây dày đặc 2.2 đám đông 2.3 Vết đục...
  • Nyctalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau ban đêm Danh từ giống cái (y học) chứng đau ban đêm
  • Nyctalope

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người dạ thị 1.2 Tính từ 1.3 (y học) dạ thị Danh từ (y học) người dạ thị Tính từ (y...
  • Nyctalopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) dạ thị Danh từ giống cái (y học) dạ thị
  • Nyctalopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dạ thị Tính từ Dạ thị
  • Nycthéméral

    Tính từ Xem nycthémère Les variations nycthémérales de la température sự thay đổi nhiệt độ một ngày một đêm
  • Nyctinastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính ứng đêm Danh từ giống cái (thực vật học) tính ứng đêm
  • Nyctinome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi ngao Danh từ giống đực (động vật học) dơi ngao
  • Nyctiornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trảu lớn Danh từ giống đực (động vật học) chim trảu lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top