Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nyctalopie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) dạ thị

Xem thêm các từ khác

  • Nyctalopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dạ thị Tính từ Dạ thị
  • Nycthéméral

    Tính từ Xem nycthémère Les variations nycthémérales de la température sự thay đổi nhiệt độ một ngày một đêm
  • Nyctinastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính ứng đêm Danh từ giống cái (thực vật học) tính ứng đêm
  • Nyctinome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi ngao Danh từ giống đực (động vật học) dơi ngao
  • Nyctiornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trảu lớn Danh từ giống đực (động vật học) chim trảu lớn
  • Nyctitropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng đêm Tính từ (thực vật học) hướng đêm
  • Nyctitropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tính hướng đêm Danh từ giống đực (thực vật học) tính hướng đêm
  • Nycturie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái đêm Danh từ giống cái (y học) chứng đái đêm
  • Nylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nilông Danh từ giống đực Nilông
  • Nymphal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) xem nymphe Tính từ (động vật học) xem nymphe Stade nymphal giai đoạn nhộng trần
  • Nymphale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nymphal nymphal
  • Nymphe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ thần sông núi 1.2 (bóng) người con gái đẹp 1.3 (giải phẫu) học môi nhỏ 1.4 (động...
  • Nymphomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuồng dâm (đàn bà); kích dục (động vật cái) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đàn bà cuồng dâm; động...
  • Nymphomaniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuồng dâm; kích dục Tính từ Cuồng dâm; kích dục
  • Nymphomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng cuồng dâm (đàn bà); chứng kích dục (động vật cái) Danh từ giống cái Chứng cuồng...
  • Nymphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (động vật học) 1.1 Trạng thái nhộng trần 1.2 Kỳ nhộng trần Danh từ giống cái (động vật...
  • Nymphéa

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây súng
  • Nymphée

    Danh từ giống đực động nữ thần, động suối phun
  • Nysse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tử Danh từ giống đực (thực vật học) cây tử
  • Nystagmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người mắc chứng rung giật nhãn cầu Tính từ nystagmus nystagmus Danh từ (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top