Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nymphale

Mục lục

Tính từ giống cái

nymphal
nymphal

Xem thêm các từ khác

  • Nymphe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ thần sông núi 1.2 (bóng) người con gái đẹp 1.3 (giải phẫu) học môi nhỏ 1.4 (động...
  • Nymphomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuồng dâm (đàn bà); kích dục (động vật cái) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đàn bà cuồng dâm; động...
  • Nymphomaniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuồng dâm; kích dục Tính từ Cuồng dâm; kích dục
  • Nymphomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng cuồng dâm (đàn bà); chứng kích dục (động vật cái) Danh từ giống cái Chứng cuồng...
  • Nymphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (động vật học) 1.1 Trạng thái nhộng trần 1.2 Kỳ nhộng trần Danh từ giống cái (động vật...
  • Nymphéa

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây súng
  • Nymphée

    Danh từ giống đực động nữ thần, động suối phun
  • Nysse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tử Danh từ giống đực (thực vật học) cây tử
  • Nystagmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người mắc chứng rung giật nhãn cầu Tính từ nystagmus nystagmus Danh từ (y học)...
  • Nystagmus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng rung giật nhãn cầu Danh từ giống đực (y học) chứng rung giật nhãn cầu
  • Nystatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) nixtatin (chất kháng sinh) Danh từ giống cái (dược học) nixtatin (chất kháng sinh)
  • Nèfle

    Danh từ giống cái Quả sơn tra des nèfles ! (thông tục) đừng hòng!
  • Nègre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) người da đen (châu Phi) 1.2 (thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn) 1.3...
  • Néandertalien

    Danh từ giống đực (nhân loại) người Nê-an-đéc-tan
  • Néanmoins

    Phó từ, liên từ Tuy nhiên, tuy vậy, song le
  • Néant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hư không, hư vô, con số không 2 Phản nghĩa 2.1 Être existence [[]] Danh từ giống đực Hư không,...
  • Néantisation

    Danh từ giống cái (triết học) sự hư không hóa
  • Néantiser

    Ngoại động từ (triết học) hư không hóa
  • Nébuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đầy) mây mù, mù mịt 1.2 (nghĩa bóng) lờ mờ, không rõ ràng 2 Phản nghĩa 2.1 Clair net transparent Précis...
  • Nébuliseur

    Danh từ giống đực (y học) ống phun (thuốc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top