Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nysse

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây tử

Xem thêm các từ khác

  • Nystagmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người mắc chứng rung giật nhãn cầu Tính từ nystagmus nystagmus Danh từ (y học)...
  • Nystagmus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng rung giật nhãn cầu Danh từ giống đực (y học) chứng rung giật nhãn cầu
  • Nystatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) nixtatin (chất kháng sinh) Danh từ giống cái (dược học) nixtatin (chất kháng sinh)
  • Nèfle

    Danh từ giống cái Quả sơn tra des nèfles ! (thông tục) đừng hòng!
  • Nègre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) người da đen (châu Phi) 1.2 (thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn) 1.3...
  • Néandertalien

    Danh từ giống đực (nhân loại) người Nê-an-đéc-tan
  • Néanmoins

    Phó từ, liên từ Tuy nhiên, tuy vậy, song le
  • Néant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hư không, hư vô, con số không 2 Phản nghĩa 2.1 Être existence [[]] Danh từ giống đực Hư không,...
  • Néantisation

    Danh từ giống cái (triết học) sự hư không hóa
  • Néantiser

    Ngoại động từ (triết học) hư không hóa
  • Nébuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đầy) mây mù, mù mịt 1.2 (nghĩa bóng) lờ mờ, không rõ ràng 2 Phản nghĩa 2.1 Clair net transparent Précis...
  • Nébuliseur

    Danh từ giống đực (y học) ống phun (thuốc)
  • Nébulosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên văn) mây mù 1.2 (khí tượng) học tỷ lệ che mây 1.3 (nghĩa bóng) tính lờ mờ, tính...
  • Nécessaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cần, cần thiết 1.2 Tất yếu, nhất thiết 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái cần thiết 2.2 Hộp đồ (dùng)...
  • Nécessairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần thiết 1.2 Tất yếu, nhất thiết 2 Phản nghĩa 2.1 Accidentellement fortuitement hasard (par hasard) [[]] Phó...
  • Nécessiter

    Ngoại động từ đòi hỏi cần phải Nécessiter une grande dépense cần phải chi một món tiền lớn (từ cũ, nghĩa cũ) bắt buộc,...
  • Nécessiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo túng, nghèo khó 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nghèo túng, người nghèo khó 3 Phản nghĩa 3.1 Aisé...
  • Nécessité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cần thiết, tính cần thiết; điều cần thiết 1.2 Sự tất yếu, tính tất yếu, điều...
  • Nécrobie

    Danh từ giống cái (động vật học) bọ xác
  • Nécrologie

    Danh từ giống cái Danh sách người chết (trong một khoảng thời gian) Tiểu truyện người chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top