- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Obéissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vâng lời sự tuân theo, sự phục tùng 1.2 (sử học) sự thần phục 2 Phản nghĩa 2.1 Commandement... -
Obéissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vâng lời 2 Phản nghĩa 2.1 Désobéissant entêté indocile têtu volontaire [[]] Tính từ Vâng lời Enfant obéissant... -
Obélisque
Danh từ giống đực Cột tháp, đài tháp (nông nghiệp) cây xén hình cột tháp -
Obérer
Ngoại động từ Làm cho nợ đìa Ses folles dépenses l\'ont obéré chi tiêu quá đáng đã làm cho hắn nợ đìa -
Obéré
Tính từ Nợ đìa -
Obérée
Tính từ giống cái Xem obéré -
Obésité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng béo phì 2 Phản nghĩa 2.1 Maigreur [[]] Danh từ giống cái (y học) chứng béo phì... -
Oc
Mục lục 1 ( Langue d\'oc) (sử học) tiếng miền Nam (nước Pháp) ( Langue d\'oc) (sử học) tiếng miền Nam (nước Pháp) -
Ocarina
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kèn đầu ngỗng (bằng đất nung hoặc kim loại) Danh từ giống đực Kèn đầu ngỗng (bằng... -
Occase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) dịp may Danh từ giống cái (thông tục) dịp may Profiter de l\'occase lợi dụng dịp... -
Occasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dịp, thời cơ 1.2 Nguyên nhân, cớ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu Danh từ giống cái... -
Occasionnalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy cơ Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy cơ -
Occasionnaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy cơ Tính từ occasionnalisme occasionnalisme Danh từ Người theo thuyết duy... -
Occasionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên 1.2 Phản nghĩa Efficient; habituel. Tính từ Ngẫu nhiên Visiteur occasionnel người khách ngẫu... -
Occasionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occasionnel occasionnel -
Occasionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, đột xuất Phó từ Ngẫu nhiên, đột xuất -
Occasionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khiến cho, gây nên Ngoại động từ Khiến cho, gây nên Occasionner des dépenses gây nên phí tổn -
Occident
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ) phương tây; phía tây 1.2 Phản nghĩa Orient; est, levant Danh từ giống đực (thơ) phương... -
Occidental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem occident 1.2 Kém nước (ngọc trai) 1.3 Phản nghĩa Oriental. Tính từ Xem occident Côte occidentale d\'un pays... -
Occidentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái occidental occidental
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.