Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Objet
|
Danh từ giống đực
Vật, đồ, đồ vật
- Objet usuel
- đồ thường dùng
Đối tượng
- Objet d'admiration
- đối tượng cảm phục
(tâm lý học) khách thể
Mục tiêu, mục đích; nguyên nhân
Nội dung
- L'objet d'une circulaire
- nội dung của thông tư
- complément d'objet
- (ngôn ngữ học) bổ ngữ
Phản nghĩa Créature, forme, sujet.
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Viết tắt của Objet Volant Non Identifié (vật thể bay không xác định được) Viết tắt của Objet
- tiêu, mục đích; nguyên nhân 1.5 Nội dung 1.6 Phản nghĩa Créature, forme, sujet. Danh từ giống đực Vật, đồ, đồ vật Objet usuel đồ thường dùng Đối tượng Objet
- Tính từ: lật ngược, lộn ngược, đảo, đảo ngược, ngửa
- Ngoại động từ Chỉ, chỉ rõ Désigner un objet chỉ một vật Ce mot désigne
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô sinh 1.2 Vô tri 1.3 Bất tỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Animé conscient Tính
- Tự động từ Bỏ, vứt, cởi Se débarrasser d\'un objet encombrant bỏ một vật
- vacillation Danh từ giống đực Sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chệch choạng Vacillement d\'un objet mal posé lắc lư của một vật đặt không khéo Sự chập chờn Như vacillation
- xâm lược Danh từ giống đực Kẻ tấn công Elle a pu reconna†tre son agresseur cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình Kẻ xâm lược La définition de l\'agresseur a fait l\'objet
- kể, khá nhiều 2 Phản nghĩa 2.1 Inappréciable Tính từ Có thể nhận thấy được Objet d\'une valeur difficilement appréciable đồ vật có một giá
- tống bán tháo ngôi nhà Bazarder un employé tống một người làm đi Bazarder un objet à la poubelle tống một vật vào sọt rác (tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác
Xem tiếp các từ khác
-
Objurgation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời cảnh cáo, lời quở trách 1.2 Lời van xin 1.3 Phản nghĩa Apologie, approbation, encouragement.... -
Oblade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá tráp bạc Danh từ giống cái (động vật học) cá tráp bạc -
Oblat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cư sĩ, người tu tại gia 1.2 Tu sĩ (của một số dòng tu) 1.3 ( số nhiều) đồ cúng Danh từ... -
Oblate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cư sĩ, người tu tại gia Danh từ giống cái Cư sĩ, người tu tại gia -
Oblation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cúng 1.2 (tôn giáo) việc dâng bánh rượu (trong buổi lễ) 1.3 (văn học) sự... -
Obligataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người có trái phiếu Danh từ Người có trái phiếu -
Obligation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghĩa vụ 1.2 Sự bắt buộc 1.3 (kinh tế) trái phiếu 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa 1.5 Phản... -
Obligatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) không trách được, tất yếu, dĩ nhiên 1.3 Phản nghĩa Facultatif, libre, volontaire;... -
Obligatoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên Phó từ Bắt buộc (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.159 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 2 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:14:31
- 0 · 02/03/21 10:16:07
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-