Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Objet

Mục lục

Danh từ giống đực

Vật, đồ, đồ vật
Objet usuel
đồ thường dùng
Đối tượng
Objet d'admiration
đối tượng cảm phục
(tâm lý học) khách thể
Sujet et objet
chủ thể và khách thể
Mục tiêu, mục đích; nguyên nhân
L'objet d'une visite
mục đích cuộc đi thăm
L'objet d'une querelle
nguyên nhân cuộc cãi cọ
Nội dung
L'objet d'une circulaire
nội dung của thông tư
complément d'objet
(ngôn ngữ học) bổ ngữ
Phản nghĩa Créature, forme, sujet.

Xem thêm các từ khác

  • Objurgation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời cảnh cáo, lời quở trách 1.2 Lời van xin 1.3 Phản nghĩa Apologie, approbation, encouragement....
  • Oblade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá tráp bạc Danh từ giống cái (động vật học) cá tráp bạc
  • Oblat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cư sĩ, người tu tại gia 1.2 Tu sĩ (của một số dòng tu) 1.3 ( số nhiều) đồ cúng Danh từ...
  • Oblate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cư sĩ, người tu tại gia Danh từ giống cái Cư sĩ, người tu tại gia
  • Oblation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cúng 1.2 (tôn giáo) việc dâng bánh rượu (trong buổi lễ) 1.3 (văn học) sự...
  • Obligataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người có trái phiếu Danh từ Người có trái phiếu
  • Obligation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghĩa vụ 1.2 Sự bắt buộc 1.3 (kinh tế) trái phiếu 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa 1.5 Phản...
  • Obligatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) không trách được, tất yếu, dĩ nhiên 1.3 Phản nghĩa Facultatif, libre, volontaire;...
  • Obligatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên Phó từ Bắt buộc (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên
  • Obligeamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ân cần, đon đả Phó từ Ân cần, đon đả Prêter obligeamment son concours giúp đỡ ân cần
  • Obligeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ ân cần 1.2 Việc vui lòng làm ơn 1.3 Phản nghĩa Désobligeance, malveillance. Danh...
  • Obligeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân cần giúp đỡ, đon đả giúp đỡ 1.2 Làm đẹp lòng 1.3 Phản nghĩa Désobligeant. Tính từ Ân cần...
  • Obligeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obligeant obligeant
  • Obliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, bắt buộc 1.2 Giúp đỡ 1.3 Phản nghĩa Affranchir, dispenser; exempter; désobliger. Ngoại động...
  • Obligé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 Cần thiết, tất yếu 1.3 Mang ơn, chịu ơn 2 Phản nghĩa 2.1 Dispensé exempt quitte Facultatif...
  • Obliquangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) góc xiên Tính từ (toán học) (có) góc xiên
  • Oblique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xiên, chéo, chếch, nghiêng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) không thẳng thắn 1.3 Phản nghĩa Direct, droit; franc. Tính...
  • Obliquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi xiên về, rẽ sang Nội động từ Đi xiên về, rẽ sang Obliquer à droite rẽ sang phải
  • Obliquité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top