Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oblat

Mục lục

Danh từ giống đực

Cư sĩ, người tu tại gia
Tu sĩ (của một số dòng tu)
( số nhiều) đồ cúng

Xem thêm các từ khác

  • Oblate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cư sĩ, người tu tại gia Danh từ giống cái Cư sĩ, người tu tại gia
  • Oblation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự cúng 1.2 (tôn giáo) việc dâng bánh rượu (trong buổi lễ) 1.3 (văn học) sự...
  • Obligataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người có trái phiếu Danh từ Người có trái phiếu
  • Obligation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghĩa vụ 1.2 Sự bắt buộc 1.3 (kinh tế) trái phiếu 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa 1.5 Phản...
  • Obligatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) không trách được, tất yếu, dĩ nhiên 1.3 Phản nghĩa Facultatif, libre, volontaire;...
  • Obligatoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bắt buộc 1.2 (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên Phó từ Bắt buộc (thân mật) tất yếu, dĩ nhiên
  • Obligeamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ân cần, đon đả Phó từ Ân cần, đon đả Prêter obligeamment son concours giúp đỡ ân cần
  • Obligeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ ân cần 1.2 Việc vui lòng làm ơn 1.3 Phản nghĩa Désobligeance, malveillance. Danh...
  • Obligeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân cần giúp đỡ, đon đả giúp đỡ 1.2 Làm đẹp lòng 1.3 Phản nghĩa Désobligeant. Tính từ Ân cần...
  • Obligeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obligeant obligeant
  • Obliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, bắt buộc 1.2 Giúp đỡ 1.3 Phản nghĩa Affranchir, dispenser; exempter; désobliger. Ngoại động...
  • Obligé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 Cần thiết, tất yếu 1.3 Mang ơn, chịu ơn 2 Phản nghĩa 2.1 Dispensé exempt quitte Facultatif...
  • Obliquangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) góc xiên Tính từ (toán học) (có) góc xiên
  • Oblique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xiên, chéo, chếch, nghiêng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) không thẳng thắn 1.3 Phản nghĩa Direct, droit; franc. Tính...
  • Obliquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi xiên về, rẽ sang Nội động từ Đi xiên về, rẽ sang Obliquer à droite rẽ sang phải
  • Obliquité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Oblitérateur

    Danh từ giống đực Con dấu hủy (tem, biên lai...)
  • Oblitération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng dấu hủy 1.2 (nghĩa bóng) sự mờ đi, sự lu mờ 1.3 (y học) sự tắc Danh từ giống...
  • Oblitérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xóa mờ 1.2 đóng dấu hủy 1.3 (y học) làm tắc Ngoại động từ Xóa mờ Le temps a oblitéré cette...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top