Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obligatoirement

Mục lục

Phó từ

Bắt buộc
(thân mật) tất yếu, dĩ nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Obligeamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ân cần, đon đả Phó từ Ân cần, đon đả Prêter obligeamment son concours giúp đỡ ân cần
  • Obligeance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ ân cần 1.2 Việc vui lòng làm ơn 1.3 Phản nghĩa Désobligeance, malveillance. Danh...
  • Obligeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân cần giúp đỡ, đon đả giúp đỡ 1.2 Làm đẹp lòng 1.3 Phản nghĩa Désobligeant. Tính từ Ân cần...
  • Obligeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obligeant obligeant
  • Obliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc, bắt buộc 1.2 Giúp đỡ 1.3 Phản nghĩa Affranchir, dispenser; exempter; désobliger. Ngoại động...
  • Obligé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt buộc 1.2 Cần thiết, tất yếu 1.3 Mang ơn, chịu ơn 2 Phản nghĩa 2.1 Dispensé exempt quitte Facultatif...
  • Obliquangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) góc xiên Tính từ (toán học) (có) góc xiên
  • Oblique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xiên, chéo, chếch, nghiêng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) không thẳng thắn 1.3 Phản nghĩa Direct, droit; franc. Tính...
  • Obliquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi xiên về, rẽ sang Nội động từ Đi xiên về, rẽ sang Obliquer à droite rẽ sang phải
  • Obliquité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Oblitérateur

    Danh từ giống đực Con dấu hủy (tem, biên lai...)
  • Oblitération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng dấu hủy 1.2 (nghĩa bóng) sự mờ đi, sự lu mờ 1.3 (y học) sự tắc Danh từ giống...
  • Oblitérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xóa mờ 1.2 đóng dấu hủy 1.3 (y học) làm tắc Ngoại động từ Xóa mờ Le temps a oblitéré cette...
  • Oblong

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuôn dài 1.2 Rộng ngang hơn dọc (cuốn anbom...) Tính từ Thuôn dài Un visage oblong khuôn mặt thuôn dài...
  • Oblongue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oblong oblong
  • Obnonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyết nghị hoãn đại hội quốc dân (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) quyết...
  • Obnoxiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học (pháp lý), từ cũ; nghĩa cũ) sự tự nguyện làm nông nô Danh từ giống cái (luật...
  • Obnubilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự che mờ (tâm trí) 1.2 (y học) ý thức u ám Danh từ giống cái (văn học) sự...
  • Obnubiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che mờ 1.2 Làm ám ảnh Ngoại động từ Che mờ Obnubiler l\'esprit che mờ tâm trí Làm ám ảnh...
  • Obole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền đóng góp nhỏ mọn 1.2 (sử học) đồng obon (tiền Pháp, tiền Hy Lạp) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top