Xem thêm các từ khác
-
Obsédé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị ám ảnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị ám ảnh Tính từ Bị ám ảnh Danh từ giống đực Người... -
Obséquieusement
Phó từ Khúm núm, xum xoe Courtisan obséquieux tên nịnh thần khúm núm Sourire obséquieux cái cười xum xoe -
Obséquiosité
Danh từ giống cái Sự khúm núm, sự xum xoe Poli jusqu\'à l\'obséquiosité lễ độ đến khúm núm -
Obtance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo, (sử học)) cớ bác lời cầu xin Danh từ giống cái (tôn giáo, (sử học)) cớ bác... -
Obtempérer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vâng lệnh, tuân lệnh 2 Phản nghĩa 2.1 Contrevenir [[]] Nội động từ Vâng lệnh, tuân lệnh Phản... -
Obtenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin được, đạt được, thu được, giành được, được 1.2 Phản nghĩa Manquer, perdre. Ngoại... -
Obtention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin được, sự đạt được, sự thu được Danh từ giống cái Sự xin được, sự đạt... -
Obtruction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tắc 1.2 (chính trị) thủ đoạn phá rối (ở nghị trường) 1.3 (thể dục thể thao) sự... -
Obturateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bịt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) nắp bịt, lá sập 1.4 Khóa nòng (ở súng) 1.5 (điện... -
Obturation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bít, sự lấp Danh từ giống cái Sự bít, sự lấp Obturation d\'un conduit sự bịt một ống... -
Obturatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obturateur obturateur -
Obturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bịt, bít, lấp Ngoại động từ Bịt, bít, lấp Obturer un conduit bịt một ống dẫn -
Obtus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tù 1.2 (nghĩa bóng) đần, trì độn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tròn tròn 1.4 Phản nghĩa... -
Obtusangle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có góc tù Tính từ (toán học) có góc tù Triangle obtusangle tam giác tù -
Obtuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obtus obtus -
Obus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạn súng cối, trái phá Danh từ giống đực Đạn súng cối, trái phá -
Obusier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng cối Danh từ giống đực Súng cối -
Obvenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học pháp lý) thuộc phần của Nội động từ (luật học pháp lý) thuộc phần của Biens... -
Obverce
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực obvers obvers -
Obvers
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực avers avers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.