Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obsolète

Tính từ

(ngôn ngữ học) không dùng nữa, quá thời
Mot obsolète
từ không dùng nữa

Xem thêm các từ khác

  • Obstacle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Obstacles 2 Danh từ giống đực 2.1 Vật chướng ngại, vật cản, trở ngại 2.2 Phản nghĩa Aide. Bản mẫu:Obstacles...
  • Obstination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự khăng khăng 1.2 Phản nghĩa Docilité, inconstance. Danh từ...
  • Obstiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố; khăng khăng 1.2 Dai dẳng 1.3 Bền bỉ 2 Phản nghĩa 2.1 Docile...
  • Obstinément

    Phó từ Ngoan cố; khăng khăng S\'en tenir obstinément à sa première opinion khăng khăng giữ ý kiến đầu tiên của mình
  • Obstructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tắc, gây tắc Tính từ Làm tắc, gây tắc
  • Obstructionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương phá rối (ở nghị trường) Danh từ giống đực Chủ trương phá rối (ở nghị...
  • Obstructionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nghị viên phá rối (ở nghị trường) Tính từ obstructionnisme obstructionnisme Danh từ Nghị...
  • Obstructive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obstructif obstructif
  • Obstruer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc, làm nghẽn 1.2 Phản nghĩa Déboucher, désobstruer. Ngoại động từ Làm tắc, làm nghẽn...
  • Obstrué

    Tính từ (bị) tắc, (bị) nghẽn
  • Obstétrical

    Tính từ Xem obstétrique
  • Obstétrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa sản 2 Tính từ 2.1 (thuộc) thai sản Danh từ giống cái (y học) khoa sản Tính từ...
  • Obsécration

    Danh từ giống cái Lời cầu nguyện (số nhiều, (sử học)) lễ cầu đảo (cổ La Mã)
  • Obsédant

    Tính từ ám ảnh Image obsédante hình ảnh ám ảnh
  • Obsédé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị ám ảnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị ám ảnh Tính từ Bị ám ảnh Danh từ giống đực Người...
  • Obséquieusement

    Phó từ Khúm núm, xum xoe Courtisan obséquieux tên nịnh thần khúm núm Sourire obséquieux cái cười xum xoe
  • Obséquiosité

    Danh từ giống cái Sự khúm núm, sự xum xoe Poli jusqu\'à l\'obséquiosité lễ độ đến khúm núm
  • Obtance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo, (sử học)) cớ bác lời cầu xin Danh từ giống cái (tôn giáo, (sử học)) cớ bác...
  • Obtempérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vâng lệnh, tuân lệnh 2 Phản nghĩa 2.1 Contrevenir [[]] Nội động từ Vâng lệnh, tuân lệnh Phản...
  • Obtenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin được, đạt được, thu được, giành được, được 1.2 Phản nghĩa Manquer, perdre. Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top