Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obstruer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm tắc, làm nghẽn
Obstruer une artère
làm tắc động mạch
Obstruer le passage
làm nghẽn lối đi
Phản nghĩa Déboucher, désobstruer.

Xem thêm các từ khác

  • Obstrué

    Tính từ (bị) tắc, (bị) nghẽn
  • Obstétrical

    Tính từ Xem obstétrique
  • Obstétrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa sản 2 Tính từ 2.1 (thuộc) thai sản Danh từ giống cái (y học) khoa sản Tính từ...
  • Obsécration

    Danh từ giống cái Lời cầu nguyện (số nhiều, (sử học)) lễ cầu đảo (cổ La Mã)
  • Obsédant

    Tính từ ám ảnh Image obsédante hình ảnh ám ảnh
  • Obsédé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị ám ảnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị ám ảnh Tính từ Bị ám ảnh Danh từ giống đực Người...
  • Obséquieusement

    Phó từ Khúm núm, xum xoe Courtisan obséquieux tên nịnh thần khúm núm Sourire obséquieux cái cười xum xoe
  • Obséquiosité

    Danh từ giống cái Sự khúm núm, sự xum xoe Poli jusqu\'à l\'obséquiosité lễ độ đến khúm núm
  • Obtance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo, (sử học)) cớ bác lời cầu xin Danh từ giống cái (tôn giáo, (sử học)) cớ bác...
  • Obtempérer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vâng lệnh, tuân lệnh 2 Phản nghĩa 2.1 Contrevenir [[]] Nội động từ Vâng lệnh, tuân lệnh Phản...
  • Obtenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin được, đạt được, thu được, giành được, được 1.2 Phản nghĩa Manquer, perdre. Ngoại...
  • Obtention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin được, sự đạt được, sự thu được Danh từ giống cái Sự xin được, sự đạt...
  • Obtruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tắc 1.2 (chính trị) thủ đoạn phá rối (ở nghị trường) 1.3 (thể dục thể thao) sự...
  • Obturateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bịt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) nắp bịt, lá sập 1.4 Khóa nòng (ở súng) 1.5 (điện...
  • Obturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bít, sự lấp Danh từ giống cái Sự bít, sự lấp Obturation d\'un conduit sự bịt một ống...
  • Obturatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obturateur obturateur
  • Obturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bịt, bít, lấp Ngoại động từ Bịt, bít, lấp Obturer un conduit bịt một ống dẫn
  • Obtus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tù 1.2 (nghĩa bóng) đần, trì độn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tròn tròn 1.4 Phản nghĩa...
  • Obtusangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có góc tù Tính từ (toán học) có góc tù Triangle obtusangle tam giác tù
  • Obtuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obtus obtus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top