Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obtenir

Mục lục

Ngoại động từ

Xin được, đạt được, thu được, giành được, được
Obtenir une place
xin được một chỗ làm việc
Obtenir de brillants succès
đạt được thành công rực rỡ
obtenir la main d'une jeune fille
lấy được một thiếu nữ
obtenir un jugement
được kiện
Phản nghĩa Manquer, perdre.

Xem thêm các từ khác

  • Obtention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xin được, sự đạt được, sự thu được Danh từ giống cái Sự xin được, sự đạt...
  • Obtruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tắc 1.2 (chính trị) thủ đoạn phá rối (ở nghị trường) 1.3 (thể dục thể thao) sự...
  • Obturateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bịt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) nắp bịt, lá sập 1.4 Khóa nòng (ở súng) 1.5 (điện...
  • Obturation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bít, sự lấp Danh từ giống cái Sự bít, sự lấp Obturation d\'un conduit sự bịt một ống...
  • Obturatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obturateur obturateur
  • Obturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bịt, bít, lấp Ngoại động từ Bịt, bít, lấp Obturer un conduit bịt một ống dẫn
  • Obtus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tù 1.2 (nghĩa bóng) đần, trì độn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tròn tròn 1.4 Phản nghĩa...
  • Obtusangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có góc tù Tính từ (toán học) có góc tù Triangle obtusangle tam giác tù
  • Obtuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obtus obtus
  • Obus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạn súng cối, trái phá Danh từ giống đực Đạn súng cối, trái phá
  • Obusier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng cối Danh từ giống đực Súng cối
  • Obvenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học pháp lý) thuộc phần của Nội động từ (luật học pháp lý) thuộc phần của Biens...
  • Obverce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực obvers obvers
  • Obvers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực avers avers
  • Obvie

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sens obvie ) nghĩa tự nhiên
  • Obvier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngăn ngừa, phòng ngừa Nội động từ Ngăn ngừa, phòng ngừa Obvier à un inconvénient phòng ngừa...
  • Obèle

    Danh từ giống cái Xem obel
  • Obèse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo phì 2 Danh từ 2.1 Người béo phì 3 Phản nghĩa 3.1 Maigre [[]] Tính từ Béo phì Danh từ Người béo...
  • Obédiencier

    Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ thừa quản
  • Obédientiel

    Tính từ (tôn giáo) tuân lệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top