Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obturation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự bít, sự lấp
Obturation d'un conduit
sự bịt một ống dẫn
obturation dentaire
(y học) sự hàn răng

Xem thêm các từ khác

  • Obturatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obturateur obturateur
  • Obturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bịt, bít, lấp Ngoại động từ Bịt, bít, lấp Obturer un conduit bịt một ống dẫn
  • Obtus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tù 1.2 (nghĩa bóng) đần, trì độn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tròn tròn 1.4 Phản nghĩa...
  • Obtusangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có góc tù Tính từ (toán học) có góc tù Triangle obtusangle tam giác tù
  • Obtuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obtus obtus
  • Obus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạn súng cối, trái phá Danh từ giống đực Đạn súng cối, trái phá
  • Obusier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng cối Danh từ giống đực Súng cối
  • Obvenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học pháp lý) thuộc phần của Nội động từ (luật học pháp lý) thuộc phần của Biens...
  • Obverce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực obvers obvers
  • Obvers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực avers avers
  • Obvie

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sens obvie ) nghĩa tự nhiên
  • Obvier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngăn ngừa, phòng ngừa Nội động từ Ngăn ngừa, phòng ngừa Obvier à un inconvénient phòng ngừa...
  • Obèle

    Danh từ giống cái Xem obel
  • Obèse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo phì 2 Danh từ 2.1 Người béo phì 3 Phản nghĩa 3.1 Maigre [[]] Tính từ Béo phì Danh từ Người béo...
  • Obédiencier

    Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ thừa quản
  • Obédientiel

    Tính từ (tôn giáo) tuân lệnh
  • Obéir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vâng lời, tuân theo, phục tùng 2 Phản nghĩa 2.1 Commander diriger ordonner désobéir résister transgresser...
  • Obéissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vâng lời sự tuân theo, sự phục tùng 1.2 (sử học) sự thần phục 2 Phản nghĩa 2.1 Commandement...
  • Obéissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vâng lời 2 Phản nghĩa 2.1 Désobéissant entêté indocile têtu volontaire [[]] Tính từ Vâng lời Enfant obéissant...
  • Obélisque

    Danh từ giống đực Cột tháp, đài tháp (nông nghiệp) cây xén hình cột tháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top