Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obtusangle

Mục lục

Tính từ

(toán học) có góc tù
Triangle obtusangle
tam giác tù

Xem thêm các từ khác

  • Obtuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obtus obtus
  • Obus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạn súng cối, trái phá Danh từ giống đực Đạn súng cối, trái phá
  • Obusier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng cối Danh từ giống đực Súng cối
  • Obvenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học pháp lý) thuộc phần của Nội động từ (luật học pháp lý) thuộc phần của Biens...
  • Obverce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực obvers obvers
  • Obvers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực avers avers
  • Obvie

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sens obvie ) nghĩa tự nhiên
  • Obvier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngăn ngừa, phòng ngừa Nội động từ Ngăn ngừa, phòng ngừa Obvier à un inconvénient phòng ngừa...
  • Obèle

    Danh từ giống cái Xem obel
  • Obèse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo phì 2 Danh từ 2.1 Người béo phì 3 Phản nghĩa 3.1 Maigre [[]] Tính từ Béo phì Danh từ Người béo...
  • Obédiencier

    Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ thừa quản
  • Obédientiel

    Tính từ (tôn giáo) tuân lệnh
  • Obéir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vâng lời, tuân theo, phục tùng 2 Phản nghĩa 2.1 Commander diriger ordonner désobéir résister transgresser...
  • Obéissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vâng lời sự tuân theo, sự phục tùng 1.2 (sử học) sự thần phục 2 Phản nghĩa 2.1 Commandement...
  • Obéissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vâng lời 2 Phản nghĩa 2.1 Désobéissant entêté indocile têtu volontaire [[]] Tính từ Vâng lời Enfant obéissant...
  • Obélisque

    Danh từ giống đực Cột tháp, đài tháp (nông nghiệp) cây xén hình cột tháp
  • Obérer

    Ngoại động từ Làm cho nợ đìa Ses folles dépenses l\'ont obéré chi tiêu quá đáng đã làm cho hắn nợ đìa
  • Obéré

    Tính từ Nợ đìa
  • Obérée

    Tính từ giống cái Xem obéré
  • Obésité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng béo phì 2 Phản nghĩa 2.1 Maigreur [[]] Danh từ giống cái (y học) chứng béo phì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top