Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Obvie

Mục lục

Tính từ

Sens obvie
) nghĩa tự nhiên

Xem thêm các từ khác

  • Obvier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngăn ngừa, phòng ngừa Nội động từ Ngăn ngừa, phòng ngừa Obvier à un inconvénient phòng ngừa...
  • Obèle

    Danh từ giống cái Xem obel
  • Obèse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo phì 2 Danh từ 2.1 Người béo phì 3 Phản nghĩa 3.1 Maigre [[]] Tính từ Béo phì Danh từ Người béo...
  • Obédiencier

    Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ thừa quản
  • Obédientiel

    Tính từ (tôn giáo) tuân lệnh
  • Obéir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vâng lời, tuân theo, phục tùng 2 Phản nghĩa 2.1 Commander diriger ordonner désobéir résister transgresser...
  • Obéissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vâng lời sự tuân theo, sự phục tùng 1.2 (sử học) sự thần phục 2 Phản nghĩa 2.1 Commandement...
  • Obéissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vâng lời 2 Phản nghĩa 2.1 Désobéissant entêté indocile têtu volontaire [[]] Tính từ Vâng lời Enfant obéissant...
  • Obélisque

    Danh từ giống đực Cột tháp, đài tháp (nông nghiệp) cây xén hình cột tháp
  • Obérer

    Ngoại động từ Làm cho nợ đìa Ses folles dépenses l\'ont obéré chi tiêu quá đáng đã làm cho hắn nợ đìa
  • Obéré

    Tính từ Nợ đìa
  • Obérée

    Tính từ giống cái Xem obéré
  • Obésité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng béo phì 2 Phản nghĩa 2.1 Maigreur [[]] Danh từ giống cái (y học) chứng béo phì...
  • Oc

    Mục lục 1 ( Langue d\'oc) (sử học) tiếng miền Nam (nước Pháp) ( Langue d\'oc) (sử học) tiếng miền Nam (nước Pháp)
  • Ocarina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kèn đầu ngỗng (bằng đất nung hoặc kim loại) Danh từ giống đực Kèn đầu ngỗng (bằng...
  • Occase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) dịp may Danh từ giống cái (thông tục) dịp may Profiter de l\'occase lợi dụng dịp...
  • Occasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dịp, thời cơ 1.2 Nguyên nhân, cớ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu Danh từ giống cái...
  • Occasionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy cơ Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy cơ
  • Occasionnaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy cơ Tính từ occasionnalisme occasionnalisme Danh từ Người theo thuyết duy...
  • Occasionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên 1.2 Phản nghĩa Efficient; habituel. Tính từ Ngẫu nhiên Visiteur occasionnel người khách ngẫu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top