Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Océan

Danh từ giống đực

đại dương
Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre
đại dương và biển chiếm bảy phần mười diện tích quả đất
(nghĩa bóng) khoảng mênh mông, cảnh xanh tươi bát ngát

Xem thêm các từ khác

  • Océanide

    Danh từ giống cái Thần biển, hải tinh
  • Océanique

    Tính từ Xem océan Climat océanique khí hậu đại dương
  • Océanographe

    Danh từ Nhà hải dương học
  • Océanographie

    Danh từ giống cái Hải dương học
  • Océanologie

    Danh từ giống cái đại dương học
  • Odalisque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 Cung phi, cung tần Danh từ giống cái Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) Cung...
  • Oddite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ ót-đi Danh từ giống cái (y học) viêm cơ ót-đi
  • Ode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ ca ngợi 1.2 (sử học) bài ca Danh từ giống cái Thơ ca ngợi (sử học) bài ca
  • Odelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài thơ ca ngợi ngắn Danh từ giống cái Bài thơ ca ngợi ngắn
  • Odeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng tăm Danh từ giống cái Mùi Odeur agréable mùi dễ chịu (từ...
  • Odieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odieux odieux
  • Odieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) bỉ ổi, (một cách) ghê tởm 1.2 (một cách) tệ hại Phó từ (một cách) bỉ ổi, (một cách)...
  • Odieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỉ ổi, ghê tởm 1.2 Tệ lắm, khó chịu lắm 1.3 Phản nghĩa Adorable, agréable, aimable, charmant. Tính từ...
  • Odographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành trình ký Danh từ giống đực Hành trình ký
  • Odographique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường sá Danh từ giống cái Khoa đường sá
  • Odomètre

    Danh từ giống đực đồng hồ đếm bước (của người đi bộ) Hành trình kế
  • Odonates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chuồn chuồn Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Odontalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau răng Danh từ giống cái (y học) chứng đau răng
  • Odonto-stomatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng-miệng Danh từ giống cái Khoa răng-miệng
  • Odontoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tế bào tạo ngà (răng) Danh từ giống đực (sinh vật học;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top