- Từ điển Pháp - Việt
Océanographe
Danh từ
Nhà hải dương học
Xem thêm các từ khác
-
Océanographie
Danh từ giống cái Hải dương học -
Océanologie
Danh từ giống cái đại dương học -
Odalisque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 Cung phi, cung tần Danh từ giống cái Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) Cung... -
Oddite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ ót-đi Danh từ giống cái (y học) viêm cơ ót-đi -
Ode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ ca ngợi 1.2 (sử học) bài ca Danh từ giống cái Thơ ca ngợi (sử học) bài ca -
Odelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài thơ ca ngợi ngắn Danh từ giống cái Bài thơ ca ngợi ngắn -
Odeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng tăm Danh từ giống cái Mùi Odeur agréable mùi dễ chịu (từ... -
Odieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odieux odieux -
Odieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) bỉ ổi, (một cách) ghê tởm 1.2 (một cách) tệ hại Phó từ (một cách) bỉ ổi, (một cách)... -
Odieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỉ ổi, ghê tởm 1.2 Tệ lắm, khó chịu lắm 1.3 Phản nghĩa Adorable, agréable, aimable, charmant. Tính từ... -
Odographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành trình ký Danh từ giống đực Hành trình ký -
Odographique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường sá Danh từ giống cái Khoa đường sá -
Odomètre
Danh từ giống đực đồng hồ đếm bước (của người đi bộ) Hành trình kế -
Odonates
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chuồn chuồn Danh từ giống đực số nhiều (động vật... -
Odontalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau răng Danh từ giống cái (y học) chứng đau răng -
Odonto-stomatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng-miệng Danh từ giống cái Khoa răng-miệng -
Odontoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tế bào tạo ngà (răng) Danh từ giống đực (sinh vật học;... -
Odontolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ođontolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ođontolit -
Odontologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng Danh từ giống cái Khoa răng -
Odontologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ odontologie odontologie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.