Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Occase

Mục lục

Danh từ giống cái

(thông tục) dịp may
Profiter de l'occase
lợi dụng dịp may
tuyaux d'occase
tin tức cũ kỹ

Xem thêm các từ khác

  • Occasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dịp, thời cơ 1.2 Nguyên nhân, cớ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu Danh từ giống cái...
  • Occasionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy cơ Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy cơ
  • Occasionnaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy cơ Tính từ occasionnalisme occasionnalisme Danh từ Người theo thuyết duy...
  • Occasionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên 1.2 Phản nghĩa Efficient; habituel. Tính từ Ngẫu nhiên Visiteur occasionnel người khách ngẫu...
  • Occasionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occasionnel occasionnel
  • Occasionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, đột xuất Phó từ Ngẫu nhiên, đột xuất
  • Occasionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khiến cho, gây nên Ngoại động từ Khiến cho, gây nên Occasionner des dépenses gây nên phí tổn
  • Occident

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ) phương tây; phía tây 1.2 Phản nghĩa Orient; est, levant Danh từ giống đực (thơ) phương...
  • Occidental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem occident 1.2 Kém nước (ngọc trai) 1.3 Phản nghĩa Oriental. Tính từ Xem occident Côte occidentale d\'un pays...
  • Occidentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái occidental occidental
  • Occidentalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Tây phương hóa, sự Âu Tây hóa Danh từ giống cái Sự Tây phương hóa, sự Âu Tây hóa
  • Occidentaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tây phương hóa, Âu Tây hóa Ngoại động từ Tây phương hóa, Âu Tây hóa
  • Occidentalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phương Tây Danh từ giống đực Chủ nghĩa phương Tây
  • Occidentaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa phương Tây Tính từ occidentalisme occidentalisme Danh từ Người theo chủ...
  • Occipital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem occiput 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương chẩm Tính từ Xem occiput Os occipital xương chẩm...
  • Occipitale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occipital occipital
  • Occipito-bregmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre occipito-bregmatique ) (nhân loại học) đường kính chẩm thóp trước
  • Occipito-frontal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle occipito-frontal ) (giải phẫu) cơ chẩm trán
  • Occipito-frontale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occipito-frontal occipito-frontal
  • Occipito-mentonnier

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre occipito-mentonnier ) (nhân loại học) đường kính chẩm cằm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top