Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Occasionnel

Mục lục

Tính từ

Ngẫu nhiên
Visiteur occasionnel
người khách ngẫu nhiên
cause occasionnelle
(triết học) nguyên nhân tạo cơ hội
Phản nghĩa Efficient; habituel.

Xem thêm các từ khác

  • Occasionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occasionnel occasionnel
  • Occasionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, đột xuất Phó từ Ngẫu nhiên, đột xuất
  • Occasionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khiến cho, gây nên Ngoại động từ Khiến cho, gây nên Occasionner des dépenses gây nên phí tổn
  • Occident

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ) phương tây; phía tây 1.2 Phản nghĩa Orient; est, levant Danh từ giống đực (thơ) phương...
  • Occidental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem occident 1.2 Kém nước (ngọc trai) 1.3 Phản nghĩa Oriental. Tính từ Xem occident Côte occidentale d\'un pays...
  • Occidentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái occidental occidental
  • Occidentalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Tây phương hóa, sự Âu Tây hóa Danh từ giống cái Sự Tây phương hóa, sự Âu Tây hóa
  • Occidentaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tây phương hóa, Âu Tây hóa Ngoại động từ Tây phương hóa, Âu Tây hóa
  • Occidentalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phương Tây Danh từ giống đực Chủ nghĩa phương Tây
  • Occidentaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa phương Tây Tính từ occidentalisme occidentalisme Danh từ Người theo chủ...
  • Occipital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem occiput 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương chẩm Tính từ Xem occiput Os occipital xương chẩm...
  • Occipitale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occipital occipital
  • Occipito-bregmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre occipito-bregmatique ) (nhân loại học) đường kính chẩm thóp trước
  • Occipito-frontal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Muscle occipito-frontal ) (giải phẫu) cơ chẩm trán
  • Occipito-frontale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occipito-frontal occipito-frontal
  • Occipito-mentonnier

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre occipito-mentonnier ) (nhân loại học) đường kính chẩm cằm
  • Occiput

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) chẩm Danh từ giống đực (giải phẫu) chẩm
  • Occire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đùa cợt; hài hước) giết chết Ngoại động từ (đùa cợt; hài hước) giết chết
  • Occiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt; hài hước) kẻ giết người Danh từ giống đực (đùa cợt; hài hước) kẻ giết...
  • Occitan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôn ngữ miền Nam nước Pháp Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôn ngữ miền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top