Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Occitane

Mục lục

Tính từ giống cái

occitan
occitan

Xem thêm các từ khác

  • Occlure

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) bít (lại) Ngoại động từ (y học) bít (lại)
  • Occlusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Băng bít 1.2 (ngôn ngữ học) tắc Tính từ Băng bít Bandage occlusif băng bít (ngôn ngữ học) tắc Consonne...
  • Occlusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ khí, cơ học) sự bít 1.2 (y học; (ngôn ngữ học)) sự tắc 1.3 (y học) sự khít (mí mắt,...
  • Occlusive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occlusif occlusif
  • Occultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên văn) sự che khuất Danh từ giống cái (thiên văn) sự che khuất
  • Occulte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền bí, bí ẩn Tính từ Huyền bí, bí ẩn Une influence occulte một ảnh hưởng huyền bí Sciences occultes...
  • Occultement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Huyền bí, bí ẩn Phó từ Huyền bí, bí ẩn
  • Occulter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thiên (văn học)) che khuất 1.2 Che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch...
  • Occultisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoa huyền bí Danh từ giống đực Khoa huyền bí
  • Occultiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nhà huyền bí Tính từ occultisme occultisme Danh từ Nhà huyền bí
  • Occupant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếm, chiếm giữ; ở 1.2 Chiếm đóng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người chiếm giữ; người ở 1.5 Kẻ...
  • Occupante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occupant occupant
  • Occupation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc bận, công việc, việc làm 1.2 Sự chiếm, sự chiếm giữ 1.3 Sự đến ở 1.4 Sự chiếm...
  • Occuper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chiếm, choán 1.2 Đến ở 1.3 Chiếm đóng 2 Phản nghĩa Libérer, quitter 2.1 Làm, giữ 2.2 Dành 2.3...
  • Occupé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bận bịu 1.2 Có người ở, có người 1.3 Bị chiếm đóng 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) bận lòng, bận tâm...
  • Occurence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường hợp 1.2 (tôn giáo) sự trùng ngày (lễ) Danh từ giống cái Trường hợp En cette occurence...
  • Occurent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fêtes occurentes ) (tôn giáo) lễ trùng ngày
  • Occurente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occurent occurent
  • Ocellaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ocelle ocelle
  • Ocelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Mắt đơn (sâu bọ) 1.2 Đốm mắt (trên cánh sâu bọ, trên lông chim) Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top