Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Occupé


Mục lục

Tính từ

Bận bịu
Có người ở, có người
Maison occupée
nhà có người ở
Place occupée
chỗ đã có người ngồi
Bị chiếm đóng
Zone occupée
khu vực bị chiếm đóng
(từ cũ; nghĩa cũ) bận lòng, bận tâm
Occupé de quelqu'un
bận lòng vì ai, bận tâm đến ai

Phản nghĩa

Inoccupé Désoeuvré inactif Libre vide [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Occurence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường hợp 1.2 (tôn giáo) sự trùng ngày (lễ) Danh từ giống cái Trường hợp En cette occurence...
  • Occurent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fêtes occurentes ) (tôn giáo) lễ trùng ngày
  • Occurente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occurent occurent
  • Ocellaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ocelle ocelle
  • Ocelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Mắt đơn (sâu bọ) 1.2 Đốm mắt (trên cánh sâu bọ, trên lông chim) Danh...
  • Ocelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ
  • Ochna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mai vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mai vàng
  • Ochrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ocrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ocrolit
  • Ocimum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng Danh từ giống đực (thực vật học) cây húng
  • Ocre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất son, ocrơ 1.2 Màu đất son 1.3 Tính từ không đổi 1.4 (có) màu đất son (nâu vàng hoặc...
  • Ocrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu đất son Ngoại động từ Nhuộm màu đất son
  • Ocreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ocreux ocreux
  • Ocreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đất son 1.2 (có) màu đất son Tính từ Có đất son (có) màu đất son
  • Octandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) tám nhị Tính từ (thực vật học) (có) tám nhị
  • Octane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octan Danh từ giống đực ( hóa học) octan indice d\'octane (kỹ thuật) chỉ số...
  • Octant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học, kỹ thuật) octan Danh từ giống đực (toán học, kỹ thuật) octan
  • Octante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) tám mươi Tính từ (tiếng địa phương) tám mươi
  • Octastyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) tám cột Tính từ (kiến trúc) (có) tám cột
  • Octateuque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tám quyển đầu ( Kinh Cựu ước) Danh từ giống đực Tám quyển đầu ( Kinh Cựu ước)
  • Octave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tiếp tám ngày; ngày thứ tám (trong lễ tiếp tám ngày) 1.2 Thế thứ tám (đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top