- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Occurence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường hợp 1.2 (tôn giáo) sự trùng ngày (lễ) Danh từ giống cái Trường hợp En cette occurence... -
Occurent
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fêtes occurentes ) (tôn giáo) lễ trùng ngày -
Occurente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occurent occurent -
Ocellaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ocelle ocelle -
Ocelle
Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Mắt đơn (sâu bọ) 1.2 Đốm mắt (trên cánh sâu bọ, trên lông chim) Danh... -
Ocelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ -
Ochna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mai vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mai vàng -
Ochrolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ocrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ocrolit -
Ocimum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng Danh từ giống đực (thực vật học) cây húng -
Ocre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất son, ocrơ 1.2 Màu đất son 1.3 Tính từ không đổi 1.4 (có) màu đất son (nâu vàng hoặc... -
Ocrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu đất son Ngoại động từ Nhuộm màu đất son -
Ocreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ocreux ocreux -
Ocreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đất son 1.2 (có) màu đất son Tính từ Có đất son (có) màu đất son -
Octandre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) tám nhị Tính từ (thực vật học) (có) tám nhị -
Octane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octan Danh từ giống đực ( hóa học) octan indice d\'octane (kỹ thuật) chỉ số... -
Octant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học, kỹ thuật) octan Danh từ giống đực (toán học, kỹ thuật) octan -
Octante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) tám mươi Tính từ (tiếng địa phương) tám mươi -
Octastyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) tám cột Tính từ (kiến trúc) (có) tám cột -
Octateuque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tám quyển đầu ( Kinh Cựu ước) Danh từ giống đực Tám quyển đầu ( Kinh Cựu ước) -
Octave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tiếp tám ngày; ngày thứ tám (trong lễ tiếp tám ngày) 1.2 Thế thứ tám (đấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.