Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Occupation

Mục lục

Danh từ giống cái

Việc bận, công việc, việc làm
Avoir de nombreuses occupations
bận nhiều việc
Sự chiếm, sự chiếm giữ
Grève avec occupation des usines
đình công chiếm xưởng
Sự đến ở
Occupation d'un logement
sự đến ở một ngôi nhà
Sự chiếm đóng
Armée d'occupation
quân chiếm đóng
Phản nghĩa Inaction, oisiveté. Abandon. évacuation.

Xem thêm các từ khác

  • Occuper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chiếm, choán 1.2 Đến ở 1.3 Chiếm đóng 2 Phản nghĩa Libérer, quitter 2.1 Làm, giữ 2.2 Dành 2.3...
  • Occupé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bận bịu 1.2 Có người ở, có người 1.3 Bị chiếm đóng 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) bận lòng, bận tâm...
  • Occurence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường hợp 1.2 (tôn giáo) sự trùng ngày (lễ) Danh từ giống cái Trường hợp En cette occurence...
  • Occurent

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ fêtes occurentes ) (tôn giáo) lễ trùng ngày
  • Occurente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái occurent occurent
  • Ocellaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ocelle ocelle
  • Ocelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Mắt đơn (sâu bọ) 1.2 Đốm mắt (trên cánh sâu bọ, trên lông chim) Danh...
  • Ocelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ
  • Ochna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mai vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mai vàng
  • Ochrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ocrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ocrolit
  • Ocimum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng Danh từ giống đực (thực vật học) cây húng
  • Ocre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất son, ocrơ 1.2 Màu đất son 1.3 Tính từ không đổi 1.4 (có) màu đất son (nâu vàng hoặc...
  • Ocrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu đất son Ngoại động từ Nhuộm màu đất son
  • Ocreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ocreux ocreux
  • Ocreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đất son 1.2 (có) màu đất son Tính từ Có đất son (có) màu đất son
  • Octandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) tám nhị Tính từ (thực vật học) (có) tám nhị
  • Octane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octan Danh từ giống đực ( hóa học) octan indice d\'octane (kỹ thuật) chỉ số...
  • Octant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học, kỹ thuật) octan Danh từ giống đực (toán học, kỹ thuật) octan
  • Octante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) tám mươi Tính từ (tiếng địa phương) tám mươi
  • Octastyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) tám cột Tính từ (kiến trúc) (có) tám cột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top