Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ocellaire

Mục lục

Tính từ

ocelle
ocelle

Xem thêm các từ khác

  • Ocelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Mắt đơn (sâu bọ) 1.2 Đốm mắt (trên cánh sâu bọ, trên lông chim) Danh...
  • Ocelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ
  • Ochna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mai vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mai vàng
  • Ochrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ocrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ocrolit
  • Ocimum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng Danh từ giống đực (thực vật học) cây húng
  • Ocre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất son, ocrơ 1.2 Màu đất son 1.3 Tính từ không đổi 1.4 (có) màu đất son (nâu vàng hoặc...
  • Ocrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu đất son Ngoại động từ Nhuộm màu đất son
  • Ocreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ocreux ocreux
  • Ocreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đất son 1.2 (có) màu đất son Tính từ Có đất son (có) màu đất son
  • Octandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) tám nhị Tính từ (thực vật học) (có) tám nhị
  • Octane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octan Danh từ giống đực ( hóa học) octan indice d\'octane (kỹ thuật) chỉ số...
  • Octant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học, kỹ thuật) octan Danh từ giống đực (toán học, kỹ thuật) octan
  • Octante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) tám mươi Tính từ (tiếng địa phương) tám mươi
  • Octastyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) tám cột Tính từ (kiến trúc) (có) tám cột
  • Octateuque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tám quyển đầu ( Kinh Cựu ước) Danh từ giống đực Tám quyển đầu ( Kinh Cựu ước)
  • Octave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tiếp tám ngày; ngày thứ tám (trong lễ tiếp tám ngày) 1.2 Thế thứ tám (đấu...
  • Octavier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) nhích quãng tám Nội động từ (âm nhạc) nhích quãng tám
  • Octavin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo tám, sáo nhỏ Danh từ giống đực (âm nhạc) sáo tám, sáo nhỏ
  • Octavo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tám là Phó từ Tám là
  • Octavon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lai một phần tám 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người lai một phần tám Tính từ Lai một phần tám Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top