- Từ điển Pháp - Việt
Octandre
Xem thêm các từ khác
- 
                                OctaneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octan Danh từ giống đực ( hóa học) octan indice d\'octane (kỹ thuật) chỉ số...
- 
                                OctantMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học, kỹ thuật) octan Danh từ giống đực (toán học, kỹ thuật) octan
- 
                                OctanteMục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) tám mươi Tính từ (tiếng địa phương) tám mươi
- 
                                OctastyleMục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) tám cột Tính từ (kiến trúc) (có) tám cột
- 
                                OctateuqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tám quyển đầu ( Kinh Cựu ước) Danh từ giống đực Tám quyển đầu ( Kinh Cựu ước)
- 
                                OctaveMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tiếp tám ngày; ngày thứ tám (trong lễ tiếp tám ngày) 1.2 Thế thứ tám (đấu...
- 
                                OctavierMục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) nhích quãng tám Nội động từ (âm nhạc) nhích quãng tám
- 
                                OctavinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo tám, sáo nhỏ Danh từ giống đực (âm nhạc) sáo tám, sáo nhỏ
- 
                                OctavoMục lục 1 Phó từ 1.1 Tám là Phó từ Tám là
- 
                                OctavonMục lục 1 Tính từ 1.1 Lai một phần tám 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người lai một phần tám Tính từ Lai một phần tám Danh...
- 
                                OctaèdreDanh từ giống đực (toán học) hình tám mặt
- 
                                OctidiMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ tám (trong tuần mười ngày theo lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực...
- 
                                OctillionMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) một triệu lũy thừa tám Danh từ giống đực (toán học) một triệu lũy thừa...
- 
                                OctobreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng mười Danh từ giống đực Tháng mười
- 
                                OctobristesMục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) phái Tháng mười ( Nga) Danh từ giống đực số nhiều (sử học) phái...
- 
                                OctocorallairesMục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp san hô tám ria Danh từ giống đực số nhiều (động...
- 
                                OctodeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống tám cực, octot Danh từ giống cái ( rađiô) ống tám cực, octot
- 
                                OctogonalMục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) tám cạnh Tính từ (toán học) (có) tám cạnh
- 
                                OctogonaleMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái octogonal octogonal
- 
                                OctogoneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình tám cạnh 1.2 Công sự tám cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình tám...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                