Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Octavo

Mục lục

Phó từ

Tám là

Xem thêm các từ khác

  • Octavon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lai một phần tám 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người lai một phần tám Tính từ Lai một phần tám Danh...
  • Octaèdre

    Danh từ giống đực (toán học) hình tám mặt
  • Octidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ tám (trong tuần mười ngày theo lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực...
  • Octillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) một triệu lũy thừa tám Danh từ giống đực (toán học) một triệu lũy thừa...
  • Octobre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng mười Danh từ giống đực Tháng mười
  • Octobristes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) phái Tháng mười ( Nga) Danh từ giống đực số nhiều (sử học) phái...
  • Octocorallaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) phân lớp san hô tám ria Danh từ giống đực số nhiều (động...
  • Octode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống tám cực, octot Danh từ giống cái ( rađiô) ống tám cực, octot
  • Octogonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) tám cạnh Tính từ (toán học) (có) tám cạnh
  • Octogonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái octogonal octogonal
  • Octogone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình tám cạnh 1.2 Công sự tám cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình tám...
  • Octogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) tám nhụy Tính từ (thực vật học) (có) tám nhụy
  • Octogénaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) tám mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ tám mươi tuổi Tính từ (thọ) tám mươi tuổi Danh từ Cụ tám...
  • Octonaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) câu thơ tám âm tiết, câu thơ bát ngôn Danh từ giống đực (thơ...
  • Octopode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) tám chân, (có) tám tua cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật...
  • Octopus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con tuộc, con mực phủ Danh từ giống đực (động vật học) con tuộc,...
  • Octostyle

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ octastyle octastyle
  • Octosyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) tám âm tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Câu thơ tám âm tiết, câu thơ bát ngôn Tính từ (có) tám...
  • Octosyllabique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ octosyllabe octosyllabe
  • Octroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ban, sự cấp 1.2 Thuế nhập thị; sở thuế nhập thị Danh từ giống đực Sự ban, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top