- Từ điển Pháp - Việt
Octonaire
|
Danh từ giống đực
(thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) câu thơ tám âm tiết, câu thơ bát ngôn
Xem thêm các từ khác
-
Octopode
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) tám chân, (có) tám tua cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật... -
Octopus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con tuộc, con mực phủ Danh từ giống đực (động vật học) con tuộc,... -
Octostyle
Mục lục 1 Tính từ Tính từ octastyle octastyle -
Octosyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) tám âm tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Câu thơ tám âm tiết, câu thơ bát ngôn Tính từ (có) tám... -
Octosyllabique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ octosyllabe octosyllabe -
Octroi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ban, sự cấp 1.2 Thuế nhập thị; sở thuế nhập thị Danh từ giống đực Sự ban, sự... -
Octroyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ban, cấp Ngoại động từ Ban, cấp Octroyer une grâce ban một ân huệ -
Octuor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ tám Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ tám -
Octuple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp tám lần Tính từ Gấp tám lần -
Octupler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng gấp tám Ngoại động từ Tăng gấp tám -
Octylique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool octylique ) ( hóa học) rượu octila -
Octylo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octila Danh từ giống đực ( hóa học) octila -
Oculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) thị kính Tính từ (thuộc) mắt Globe oculaire (giải... -
Oculariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm mắt giả Danh từ Người làm mắt giả -
Oculi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ nhật thứ ba mùa chay Danh từ giống đực (tôn giáo) chủ nhật thứ ba mùa... -
Oculiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) hình mắt Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) hình mắt -
Oculiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa mắt Danh từ Thầy thuốc khoa mắt -
Oculistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ ophtalmologique ophtalmologique Danh từ giống cái ophtalmologie ophtalmologie -
Oculo-cardiaque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Réflexe oculo-cardiaque ) (y học) phản xạ mắt - tim -
Oculo-sympathique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Syndrome oculo-sympathique ) (y học) hội chứng giao cảm mắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.