- Từ điển Pháp - Việt
Octroyer
Xem thêm các từ khác
- 
                                OctuorMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ tám Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ tám
- 
                                OctupleMục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp tám lần Tính từ Gấp tám lần
- 
                                OctuplerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng gấp tám Ngoại động từ Tăng gấp tám
- 
                                OctyliqueMục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool octylique ) ( hóa học) rượu octila
- 
                                OctyloMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octila Danh từ giống đực ( hóa học) octila
- 
                                OculaireMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) thị kính Tính từ (thuộc) mắt Globe oculaire (giải...
- 
                                OcularisteMục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm mắt giả Danh từ Người làm mắt giả
- 
                                OculiMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ nhật thứ ba mùa chay Danh từ giống đực (tôn giáo) chủ nhật thứ ba mùa...
- 
                                OculiformeMục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) hình mắt Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) hình mắt
- 
                                OculisteMục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa mắt Danh từ Thầy thuốc khoa mắt
- 
                                OculistiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ ophtalmologique ophtalmologique Danh từ giống cái ophtalmologie ophtalmologie
- 
                                Oculo-cardiaqueMục lục 1 Tính từ Tính từ Réflexe oculo-cardiaque ) (y học) phản xạ mắt - tim
- 
                                Oculo-sympathiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ Syndrome oculo-sympathique ) (y học) hội chứng giao cảm mắt
- 
                                OculogyreMục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay mắt Tính từ Xoay mắt Muscle oculogyre (giải phẫu) cơ xoay mắt
- 
                                OculusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa sổ mắt bò Danh từ giống đực (kiến trúc) cửa sổ mắt bò
- 
                                OcytocineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) oxitoxin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) oxitoxin
- 
                                OcytociqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trợ đẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trợ đẻ Tính từ (y học) trợ đẻ Danh...
- 
                                OcéanDanh từ giống đực đại dương Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre đại dương và biển chiếm...
- 
                                OcéanideDanh từ giống cái Thần biển, hải tinh
- 
                                OcéaniqueTính từ Xem océan Climat océanique khí hậu đại dương
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                