Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Octylo

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) octila

Xem thêm các từ khác

  • Oculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) thị kính Tính từ (thuộc) mắt Globe oculaire (giải...
  • Oculariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm mắt giả Danh từ Người làm mắt giả
  • Oculi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ nhật thứ ba mùa chay Danh từ giống đực (tôn giáo) chủ nhật thứ ba mùa...
  • Oculiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) hình mắt Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) hình mắt
  • Oculiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa mắt Danh từ Thầy thuốc khoa mắt
  • Oculistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ ophtalmologique ophtalmologique Danh từ giống cái ophtalmologie ophtalmologie
  • Oculo-cardiaque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Réflexe oculo-cardiaque ) (y học) phản xạ mắt - tim
  • Oculo-sympathique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Syndrome oculo-sympathique ) (y học) hội chứng giao cảm mắt
  • Oculogyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay mắt Tính từ Xoay mắt Muscle oculogyre (giải phẫu) cơ xoay mắt
  • Oculus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa sổ mắt bò Danh từ giống đực (kiến trúc) cửa sổ mắt bò
  • Ocytocine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) oxitoxin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) oxitoxin
  • Ocytocique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trợ đẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trợ đẻ Tính từ (y học) trợ đẻ Danh...
  • Océan

    Danh từ giống đực đại dương Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre đại dương và biển chiếm...
  • Océanide

    Danh từ giống cái Thần biển, hải tinh
  • Océanique

    Tính từ Xem océan Climat océanique khí hậu đại dương
  • Océanographe

    Danh từ Nhà hải dương học
  • Océanographie

    Danh từ giống cái Hải dương học
  • Océanologie

    Danh từ giống cái đại dương học
  • Odalisque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 Cung phi, cung tần Danh từ giống cái Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) Cung...
  • Oddite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ ót-đi Danh từ giống cái (y học) viêm cơ ót-đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top