Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oculiste

Mục lục

Danh từ

Thầy thuốc khoa mắt

Xem thêm các từ khác

  • Oculistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái Tính từ ophtalmologique ophtalmologique Danh từ giống cái ophtalmologie ophtalmologie
  • Oculo-cardiaque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Réflexe oculo-cardiaque ) (y học) phản xạ mắt - tim
  • Oculo-sympathique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Syndrome oculo-sympathique ) (y học) hội chứng giao cảm mắt
  • Oculogyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoay mắt Tính từ Xoay mắt Muscle oculogyre (giải phẫu) cơ xoay mắt
  • Oculus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa sổ mắt bò Danh từ giống đực (kiến trúc) cửa sổ mắt bò
  • Ocytocine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) oxitoxin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) oxitoxin
  • Ocytocique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trợ đẻ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trợ đẻ Tính từ (y học) trợ đẻ Danh...
  • Océan

    Danh từ giống đực đại dương Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre đại dương và biển chiếm...
  • Océanide

    Danh từ giống cái Thần biển, hải tinh
  • Océanique

    Tính từ Xem océan Climat océanique khí hậu đại dương
  • Océanographe

    Danh từ Nhà hải dương học
  • Océanographie

    Danh từ giống cái Hải dương học
  • Océanologie

    Danh từ giống cái đại dương học
  • Odalisque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 Cung phi, cung tần Danh từ giống cái Thị tỳ ( Thổ Nhĩ Kỳ) Cung...
  • Oddite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ ót-đi Danh từ giống cái (y học) viêm cơ ót-đi
  • Ode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ ca ngợi 1.2 (sử học) bài ca Danh từ giống cái Thơ ca ngợi (sử học) bài ca
  • Odelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài thơ ca ngợi ngắn Danh từ giống cái Bài thơ ca ngợi ngắn
  • Odeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng tăm Danh từ giống cái Mùi Odeur agréable mùi dễ chịu (từ...
  • Odieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odieux odieux
  • Odieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) bỉ ổi, (một cách) ghê tởm 1.2 (một cách) tệ hại Phó từ (một cách) bỉ ổi, (một cách)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top