Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ode

Mục lục

Danh từ giống cái

Thơ ca ngợi
(sử học) bài ca

Xem thêm các từ khác

  • Odelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài thơ ca ngợi ngắn Danh từ giống cái Bài thơ ca ngợi ngắn
  • Odeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tiếng tăm Danh từ giống cái Mùi Odeur agréable mùi dễ chịu (từ...
  • Odieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odieux odieux
  • Odieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) bỉ ổi, (một cách) ghê tởm 1.2 (một cách) tệ hại Phó từ (một cách) bỉ ổi, (một cách)...
  • Odieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỉ ổi, ghê tởm 1.2 Tệ lắm, khó chịu lắm 1.3 Phản nghĩa Adorable, agréable, aimable, charmant. Tính từ...
  • Odographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành trình ký Danh từ giống đực Hành trình ký
  • Odographique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường sá Danh từ giống cái Khoa đường sá
  • Odomètre

    Danh từ giống đực đồng hồ đếm bước (của người đi bộ) Hành trình kế
  • Odonates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chuồn chuồn Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Odontalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau răng Danh từ giống cái (y học) chứng đau răng
  • Odonto-stomatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng-miệng Danh từ giống cái Khoa răng-miệng
  • Odontoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tế bào tạo ngà (răng) Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Odontolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ođontolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ođontolit
  • Odontologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng Danh từ giống cái Khoa răng
  • Odontologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ odontologie odontologie
  • Odontologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ Danh từ Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ
  • Odontome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dentome dentome
  • Odontorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu răng Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu răng
  • Odontorragique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu răng Tính từ Chảy máu răng
  • Odontoïde

    Tính từ (Apophyse odontoïde) (giải phẫu) mỏm răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top