Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Odographe

Mục lục

Danh từ giống đực

Hành trình ký

Xem thêm các từ khác

  • Odographique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường sá Danh từ giống cái Khoa đường sá
  • Odomètre

    Danh từ giống đực đồng hồ đếm bước (của người đi bộ) Hành trình kế
  • Odonates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chuồn chuồn Danh từ giống đực số nhiều (động vật...
  • Odontalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau răng Danh từ giống cái (y học) chứng đau răng
  • Odonto-stomatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng-miệng Danh từ giống cái Khoa răng-miệng
  • Odontoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tế bào tạo ngà (răng) Danh từ giống đực (sinh vật học;...
  • Odontolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ođontolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ođontolit
  • Odontologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa răng Danh từ giống cái Khoa răng
  • Odontologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ odontologie odontologie
  • Odontologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ Danh từ Thầy thuốc khoa răng, nha sĩ
  • Odontome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dentome dentome
  • Odontorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu răng Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu răng
  • Odontorragique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu răng Tính từ Chảy máu răng
  • Odontoïde

    Tính từ (Apophyse odontoïde) (giải phẫu) mỏm răng
  • Odorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mùi 1.2 (có mùi) thơm 1.3 Phản nghĩa Inodore. Tính từ Có mùi (có mùi) thơm Phản nghĩa Inodore.
  • Odorante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odorant odorant
  • Odorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khứu giác Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Odoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) xem odorat Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) xem odorat Faculté odorative khứu giác
  • Odorative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odoratif odoratif
  • Odorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngửi 1.2 Có mùi Ngoại động từ Ngửi Có mùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top