Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Odorant

Mục lục

Tính từ

Có mùi
(có mùi) thơm
Phản nghĩa Inodore.

Xem thêm các từ khác

  • Odorante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odorant odorant
  • Odorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khứu giác Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Odoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) xem odorat Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) xem odorat Faculté odorative khứu giác
  • Odorative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái odoratif odoratif
  • Odorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngửi 1.2 Có mùi Ngoại động từ Ngửi Có mùi
  • Odoriférant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa mùi thơm 2 Phản nghĩa 2.1 Puant [[]] Tính từ Tỏa mùi thơm Prairie odoriférante đồng cỏ tỏa mùi...
  • Odorisant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất gia mùi (cho một khí) Danh từ giống đực Chất gia mùi (cho một khí)
  • Odorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự gia mùi Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự gia mùi
  • Odoriseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy gia mùi (cho một khí) Danh từ giống đực Máy gia mùi (cho một khí)
  • Odynophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nuốt đau Danh từ giống cái (y học) chứng nuốt đau
  • Odéon

    Danh từ giống đực (sử học) nhà hát ca nhạc (cổ Hy Lạp)
  • Oecuménicité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) tính toàn thế giới
  • Oecuménique

    Tính từ (tôn giáo) toàn thế giới Concile oecuménique hội nghị giám mục toàn thế giới
  • Oecuméniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem oecuménisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ trương giáo hội thế giới Tính từ Xem oecuménisme Danh từ...
  • Oecus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tiệc (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) phòng tiệc (cổ Hy Lạp)
  • Oedipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) phức cảm Ê đíp Danh từ giống đực (tâm lý học) phức cảm Ê đíp
  • Oedipisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự tự móc mắt Danh từ giống đực (y học) sự tự móc mắt
  • Oedème

    Danh từ giống đực (y học) bệnh phù
  • Oedémateux

    Tính từ (y học) phù Pieds oedémateux chân phù
  • Oeil

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oeil 2 Danh từ giống đực ( số nhiều yeux) 2.1 Mắt 2.2 Váng sao (mỡ nổi trên bát canh...) 2.3 Lỗ 2.4 (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top