Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Odoriseur

Mục lục

Danh từ giống đực

Máy gia mùi (cho một khí)

Xem thêm các từ khác

  • Odynophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nuốt đau Danh từ giống cái (y học) chứng nuốt đau
  • Odéon

    Danh từ giống đực (sử học) nhà hát ca nhạc (cổ Hy Lạp)
  • Oecuménicité

    Danh từ giống cái (tôn giáo) tính toàn thế giới
  • Oecuménique

    Tính từ (tôn giáo) toàn thế giới Concile oecuménique hội nghị giám mục toàn thế giới
  • Oecuméniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem oecuménisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ trương giáo hội thế giới Tính từ Xem oecuménisme Danh từ...
  • Oecus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tiệc (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) phòng tiệc (cổ Hy Lạp)
  • Oedipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) phức cảm Ê đíp Danh từ giống đực (tâm lý học) phức cảm Ê đíp
  • Oedipisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự tự móc mắt Danh từ giống đực (y học) sự tự móc mắt
  • Oedème

    Danh từ giống đực (y học) bệnh phù
  • Oedémateux

    Tính từ (y học) phù Pieds oedémateux chân phù
  • Oeil

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oeil 2 Danh từ giống đực ( số nhiều yeux) 2.1 Mắt 2.2 Váng sao (mỡ nổi trên bát canh...) 2.3 Lỗ 2.4 (thực...
  • Oeil-de-boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-boeuf) 1.1 Cửa sổ mắt bò (ở hồi nhà...) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Oeil-de-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-chat) 1.1 Ngọc mắt mèo Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-chat) Ngọc...
  • Oeil-de-paon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-paon) 1.1 Đá hoa vân tròn Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-paon) Đá...
  • Oeil-de-perdrix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-perdrix) 1.1 Chai ngón chân 1.2 Tính từ Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-perdrix)...
  • Oeil-de-pie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-pie) 1.1 (hàng hải) lổ luồn dây (ở buồm) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Oeil-de-serpent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-serpent) 1.1 Ngọc dát nhẫn Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-serpent)...
  • Oeillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái liếc mắt Danh từ giống cái Cái liếc mắt
  • Oeillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lỗ bánh mài Danh từ giống đực (kỹ thuật) lỗ bánh mài
  • Oeillet

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oeillet d\'IndeBản mẫu:Oeillet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cẩm chướng (cây, hoa) 1.3 Lỗ luồn dây; khuy lỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top