Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oeil-de-paon

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-paon)

Đá hoa vân tròn

Xem thêm các từ khác

  • Oeil-de-perdrix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-perdrix) 1.1 Chai ngón chân 1.2 Tính từ Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-perdrix)...
  • Oeil-de-pie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-pie) 1.1 (hàng hải) lổ luồn dây (ở buồm) Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Oeil-de-serpent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-serpent) 1.1 Ngọc dát nhẫn Danh từ giống đực ( số nhiều oeils-de-serpent)...
  • Oeillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái liếc mắt Danh từ giống cái Cái liếc mắt
  • Oeillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lỗ bánh mài Danh từ giống đực (kỹ thuật) lỗ bánh mài
  • Oeillet

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oeillet d\'IndeBản mẫu:Oeillet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cẩm chướng (cây, hoa) 1.3 Lỗ luồn dây; khuy lỗ...
  • Oeilleteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng khuy lỗ (vào giày, bìa...) Danh từ giống cái Máy đóng khuy lỗ (vào giày, bìa...)
  • Oeilleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi cổ rễ 1.2 Lỗ ngắm (ở một số súng) 1.3 Vòng mắt (ở thị kính...
  • Oeilletonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (nông nghiệp) 1.1 Sự ngắt bỏ chồi cổ rễ 1.2 Sự nhân giống bằng chồi cổ rễ Danh từ...
  • Oeilletonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ (nông nghiệp) 1.1 Ngắt bỏ chồi cổ rễ 1.2 Nhân giống bằng chồi cổ rễ Ngoại động từ (nông...
  • Oeillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây thuốc phiện hạt đen 1.2 Dầu thuốc phiện Danh từ giống cái Cây thuốc phiện hạt đen...
  • Oeillère

    Danh từ giống cái Chén rửa mắt Lá che mắt (ngựa) avoir des oeillères (thân mật) thiển cận
  • Oekoumène

    Danh từ giống đực Như écoumène
  • Oenanthal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) enantala Danh từ giống đực ( hóa học) enantala
  • Oenanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cần Danh từ giống cái (thực vật học) cây cần
  • Oenanthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) rượu nho Tính từ (thuộc) rượu nho
  • Oenanthol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oenanthal oenanthal
  • Oenanthylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) enantilic Tính từ ( hóa học) enantilic Acide enanthylique axit enantilic
  • Oenilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện rượu nho Danh từ giống đực Chứng nghiện rượu nho
  • Oenocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tuyến sắc (ở ong) Danh từ giống đực (động vật học) tuyến sắc (ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top