- Từ điển Pháp - Việt
Oeillet
|
Bản mẫu:Oeillet d'IndeBản mẫu:Oeillet
Danh từ giống đực
Cẩm chướng (cây, hoa)
Lỗ luồn dây; khuy lỗ
Bể kết tinh (ở ruộng muối)
Xem thêm các từ khác
-
Oeilleteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng khuy lỗ (vào giày, bìa...) Danh từ giống cái Máy đóng khuy lỗ (vào giày, bìa...) -
Oeilleton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chồi cổ rễ 1.2 Lỗ ngắm (ở một số súng) 1.3 Vòng mắt (ở thị kính... -
Oeilletonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (nông nghiệp) 1.1 Sự ngắt bỏ chồi cổ rễ 1.2 Sự nhân giống bằng chồi cổ rễ Danh từ... -
Oeilletonner
Mục lục 1 Ngoại động từ (nông nghiệp) 1.1 Ngắt bỏ chồi cổ rễ 1.2 Nhân giống bằng chồi cổ rễ Ngoại động từ (nông... -
Oeillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây thuốc phiện hạt đen 1.2 Dầu thuốc phiện Danh từ giống cái Cây thuốc phiện hạt đen... -
Oeillère
Danh từ giống cái Chén rửa mắt Lá che mắt (ngựa) avoir des oeillères (thân mật) thiển cận -
Oekoumène
Danh từ giống đực Như écoumène -
Oenanthal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) enantala Danh từ giống đực ( hóa học) enantala -
Oenanthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cần Danh từ giống cái (thực vật học) cây cần -
Oenanthique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) rượu nho Tính từ (thuộc) rượu nho -
Oenanthol
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oenanthal oenanthal -
Oenanthylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) enantilic Tính từ ( hóa học) enantilic Acide enanthylique axit enantilic -
Oenilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện rượu nho Danh từ giống đực Chứng nghiện rượu nho -
Oenocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tuyến sắc (ở ong) Danh từ giống đực (động vật học) tuyến sắc (ở... -
Oenolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) ngâm rượu nho Tính từ (dược học) ngâm rượu nho Médicament oenolique thuốc ngâm rượu... -
Oenolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oenilisme oenilisme -
Oenologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa rượu nho Danh từ giống cái Khoa rượu nho -
Oenologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ oenologie oenologie -
Oenologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia khoa rượu nho Danh từ Chuyên gia khoa rượu nho -
Oenométrie
Danh từ giống cái Phép đo rượu nho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.