Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oenanthal

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) enantala

Xem thêm các từ khác

  • Oenanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cần Danh từ giống cái (thực vật học) cây cần
  • Oenanthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) rượu nho Tính từ (thuộc) rượu nho
  • Oenanthol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oenanthal oenanthal
  • Oenanthylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) enantilic Tính từ ( hóa học) enantilic Acide enanthylique axit enantilic
  • Oenilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chứng nghiện rượu nho Danh từ giống đực Chứng nghiện rượu nho
  • Oenocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tuyến sắc (ở ong) Danh từ giống đực (động vật học) tuyến sắc (ở...
  • Oenolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) ngâm rượu nho Tính từ (dược học) ngâm rượu nho Médicament oenolique thuốc ngâm rượu...
  • Oenolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oenilisme oenilisme
  • Oenologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa rượu nho Danh từ giống cái Khoa rượu nho
  • Oenologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ oenologie oenologie
  • Oenologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia khoa rượu nho Danh từ Chuyên gia khoa rượu nho
  • Oenométrie

    Danh từ giống cái Phép đo rượu nho
  • Oenométrique

    Tính từ đo rượu nho
  • Oenophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích rượu nho 1.2 Danh từ 1.3 Người thích rượu nho Tính từ Thích rượu nho Danh từ Người thích rượu...
  • Oenophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vò chuyển rượu nho (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) vò chuyển rượu...
  • Oenopte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan tổ chức tiệc (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) quan tổ chức...
  • Oenoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ébullioscope ébullioscope
  • Oenotechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật làm rượu nho Danh từ giống cái Thuật làm rượu nho
  • Oenothère

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cỏ lừa
  • Oersted

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ơrstet (đơn vị cường độ từ trường) Danh từ giống đực (vật lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top