Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oenolisme

Mục lục

Danh từ giống đực

oenilisme
oenilisme

Xem thêm các từ khác

  • Oenologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa rượu nho Danh từ giống cái Khoa rượu nho
  • Oenologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ oenologie oenologie
  • Oenologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia khoa rượu nho Danh từ Chuyên gia khoa rượu nho
  • Oenométrie

    Danh từ giống cái Phép đo rượu nho
  • Oenométrique

    Tính từ đo rượu nho
  • Oenophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích rượu nho 1.2 Danh từ 1.3 Người thích rượu nho Tính từ Thích rượu nho Danh từ Người thích rượu...
  • Oenophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vò chuyển rượu nho (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) vò chuyển rượu...
  • Oenopte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan tổ chức tiệc (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) quan tổ chức...
  • Oenoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ébullioscope ébullioscope
  • Oenotechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật làm rượu nho Danh từ giống cái Thuật làm rượu nho
  • Oenothère

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cỏ lừa
  • Oersted

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ơrstet (đơn vị cường độ từ trường) Danh từ giống đực (vật lý học)...
  • Oerstite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ecxtit, thép từ Danh từ giống cái (kỹ thuật) ecxtit, thép từ
  • Oesophage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thực quản Danh từ giống đực (giải phẫu) thực quản
  • Oesophagectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thực quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thực...
  • Oesophagien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem oesophage Tính từ Xem oesophage Tube oesophagien ống thực quản
  • Oesophagienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oesophagien oesophagien
  • Oesophagique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ oesophagien oesophagien
  • Oesophagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng co thắt thực quản Danh từ giống đực (y học) chứng co thắt thực quản
  • Oesophagite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thực quản Danh từ giống cái (y học) viêm thực quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top