Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oesophagostomose

Mục lục

Danh từ giống cái

(thú y học) bệnh giun kết hạt (của bò)

Xem thêm các từ khác

  • Oesophagotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thực quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thực quản
  • Oestral

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cycle oestral ) (sinh vật học; sinh lý học) chu kỳ động dục
  • Oestrale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oestral oestral
  • Oestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi giòi mũi (hại cừu) Danh từ giống đực (động vật học) ruồi...
  • Oestridiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh ruồi giòi Danh từ giống cái (thú y học) bệnh ruồi giòi
  • Oestrogène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) gây động dục 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất gây động dục Tính từ...
  • Oestromane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người cuồng dâm Danh từ (y học) người cuồng dâm
  • Oestrus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thời kỳ động dục Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Oetite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) etit Danh từ giống cái (khoáng vật học) etit
  • Oeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeufs) 1.1 Trứng 1.2 Cái nong tất (để mạng tất) 1.3 (thân mật) kẻ ngờ nghệch,...
  • Oeuf-de-coq

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dái gà (họ cà) Danh từ giống đực (thực vật học) cây dái gà (họ...
  • Oeuf-de-vanneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bối mẫu Danh từ giống đực (thực vật học) cây bối mẫu
  • Oeufrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chần trứng 1.2 Khay dọn chén ăn trứng chần Danh từ giống đực Cái chần trứng Khay...
  • Oeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công việc 1.2 Sự nghiệp 1.3 Công trình, tác phẩm 1.4 Việc từ thiện 2 Danh từ giống đực...
  • Oeuvrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) làm việc Nội động từ (văn học) làm việc
  • Oeuvrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công trình nhỏ, tác phẩm nhỏ Danh từ giống cái Công trình nhỏ, tác phẩm nhỏ
  • Off shore

    Mục lục 1 Xem offshore Xem offshore
  • Offensant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc phạm 1.2 (văn học) khó chịu 1.3 Phản nghĩa Flatteur. Tính từ Xúc phạm Parole offensante lời xúc phạm...
  • Offensante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái offensant offensant
  • Offense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời xúc phạm; hành động xúc phạm 1.2 (tôn giáo) tội lỗi 1.3 Phản nghĩa Compliment, flatterie....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top