Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oestridiose

Mục lục

Danh từ giống cái

(thú y học) bệnh ruồi giòi

Xem thêm các từ khác

  • Oestrogène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) gây động dục 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất gây động dục Tính từ...
  • Oestromane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người cuồng dâm Danh từ (y học) người cuồng dâm
  • Oestrus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thời kỳ động dục Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Oetite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) etit Danh từ giống cái (khoáng vật học) etit
  • Oeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều oeufs) 1.1 Trứng 1.2 Cái nong tất (để mạng tất) 1.3 (thân mật) kẻ ngờ nghệch,...
  • Oeuf-de-coq

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dái gà (họ cà) Danh từ giống đực (thực vật học) cây dái gà (họ...
  • Oeuf-de-vanneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bối mẫu Danh từ giống đực (thực vật học) cây bối mẫu
  • Oeufrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chần trứng 1.2 Khay dọn chén ăn trứng chần Danh từ giống đực Cái chần trứng Khay...
  • Oeuvre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công việc 1.2 Sự nghiệp 1.3 Công trình, tác phẩm 1.4 Việc từ thiện 2 Danh từ giống đực...
  • Oeuvrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) làm việc Nội động từ (văn học) làm việc
  • Oeuvrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công trình nhỏ, tác phẩm nhỏ Danh từ giống cái Công trình nhỏ, tác phẩm nhỏ
  • Off shore

    Mục lục 1 Xem offshore Xem offshore
  • Offensant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc phạm 1.2 (văn học) khó chịu 1.3 Phản nghĩa Flatteur. Tính từ Xúc phạm Parole offensante lời xúc phạm...
  • Offensante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái offensant offensant
  • Offense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời xúc phạm; hành động xúc phạm 1.2 (tôn giáo) tội lỗi 1.3 Phản nghĩa Compliment, flatterie....
  • Offenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúc phạm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phạm đến 1.3 Phản nghĩa Flatter, plaire Ngoại động từ Xúc...
  • Offenseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xúc phạm Danh từ giống đực Kẻ xúc phạm
  • Offensif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tấn công 1.2 Phản nghĩa Défensif. Tính từ Tấn công Arme offensive khí giới tấn công alliance offensive...
  • Offensive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Cuộc tấn công, thế tấn công Tính từ giống cái offensif offensif Danh...
  • Offensivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo thế tấn công Phó từ Theo thế tấn công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top