- Từ điển Pháp - Việt
Officiel
|
Tính từ
Công
- Journal officiel
- công báo
Chính thức
- Représentant officiel
- đại diện chính thức
Phản nghĩa Officieux
Trịnh trọng
- Prendre un ton officiel
- lên giọng trịnh trọng
- personnage officiel
- nhân vật có chức trách, quan chức
Danh từ giống đực
Nhân vật có chức trách, quan chức
Xem thêm các từ khác
-
Officielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officiel officiel -
Officiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chính thức 1.2 Phản nghĩa Officieusement. Phó từ Chính thức Nouvelle officiellement confirmée tin được xác... -
Officier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ, đứng chủ lễ 1.2 Tiến hành trịnh trọng 2 Danh từ giống đực 2.1 Viên chức... -
Officieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officieux officieux -
Officieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chính thức 1.2 Phản nghĩa Officiellement. Phó từ Không chính thức Intervenir officieusement can thiệp... -
Officieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chính thức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ 1.3 Phản nghĩa Ego…ste, officiel 1.4 Danh từ... -
Officinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Plantes officinales) cây (dùng làm) thuốc Tính từ ( Plantes officinales) cây (dùng làm) thuốc Préparation... -
Officinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái officinal officinal -
Officine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hãng thuốc, phòng thuốc 1.2 (nghĩa xấu) ổ Danh từ giống cái Hãng thuốc, phòng thuốc (nghĩa... -
Offrande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ cúng 1.2 Quà; đồ quyên 1.3 (tôn giáo) lễ thu đồ cúng Danh từ giống cái Đồ cúng Quà;... -
Offrant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Le plus offrant ) người trả giá cao nhất -
Offre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biếu, sự dâng, vật biếu 1.2 Sự dạm (bán, mua); sự đề nghị; vật dạm bán; lời đề... -
Offrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biếu, tặng, dâng 2 Phản nghĩa Refuser 2.1 Đề nghị 2.2 Trả giá 2.3 Bày ra, phô ra 2.4 Giơ ra 2.5... -
Offset
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối in ôpxet 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy in ôpxet 1.4 Giấy in ôpxet 2 Tính từ 2.1 In ôpxet... -
Offshore
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Thăm dò khai thác dầu khí ngoài khơi Tính từ không đổi Thăm dò khai thác dầu khí ngoài... -
Offusquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bực mình, làm tức tối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) che lấp, che Ngoại động từ Làm bực mình,... -
Oflag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trại tù binh sĩ quan (của phát xít Đức) Danh từ giống đực Trại tù binh sĩ quan (của... -
Oghamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ écriture oghamique chữ ogam -
Ogivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm thành hình cung nhọn Danh từ giống đực Sự làm thành hình cung nhọn -
Ogival
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ogive Tính từ Xem ogive Vo‰te ogivale vòm có gân cung Arcs ogivaux cung nhọn art ogival nghệ thuật gôtic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.