- Từ điển Pháp - Việt
Oflag
|
Danh từ giống đực
Trại tù binh sĩ quan (của phát xít Đức)
Xem thêm các từ khác
-
Oghamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ écriture oghamique chữ ogam -
Ogivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm thành hình cung nhọn Danh từ giống đực Sự làm thành hình cung nhọn -
Ogival
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ogive Tính từ Xem ogive Vo‰te ogivale vòm có gân cung Arcs ogivaux cung nhọn art ogival nghệ thuật gôtic -
Ogivale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ogival ogival -
Ogive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gân cung (ở vòm) 1.2 Hình cung nhọn 1.3 Đầu đạn (đạn dài (như) đạn súng cối...)... -
Ognette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục (của thợ đá, thợ chạm) Danh từ giống cái Cái đục (của thợ đá, thợ chạm) -
Ogre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh, quỷ ăn thịt người 1.2 (nghĩa bóng) kẻ ăn phàm Danh từ giống đực Yêu tinh, quỷ... -
Ogresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yêu tinh cái 1.2 Con mụ độc ác, con mẹ ranh 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) mụ dàu Danh từ giống... -
Oh!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ồ!, chao ôi! 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng ồ, tiếng ối Thán từ Ồ!, chao ôi! Danh từ giống đực... -
Ohm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) thuần trở Danh từ giống đực (điện học) thuần trở Résistance ohmique điện... -
Ohmmètre
Danh từ giống đực (điện học) om kế -
Oie
Mục lục 1 Bản mẫu:Oie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con ngỗng 1.3 (thân mật) người ngốc Bản mẫu:Oie Danh từ giống cái Con ngỗng... -
Oignon
Mục lục 1 Bản mẫu:Oignons 2 Danh từ giống đực 2.1 Hành (tây) 2.2 (thực vật học) thân hành 2.3 (y học) bao chai thanh dịch... -
Oignonade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) món hành; món ăn xào nhiều hành Danh từ giống cái (bếp núc) món hành; món ăn... -
Oignonet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành con (cây, củ) Danh từ giống đực Hành con (cây, củ) -
Oignonière
Danh từ giống cái Vườn hành -
Oindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) xức dầu thánh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xoa dầu mỡ Ngoại động từ (tôn giáo) xức... -
Oing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mỡ để xoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mỡ để xoa -
Oint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người được xức dầu thánh 1.2 Tính từ 1.3 (tôn giáo) được xức dầu thánh... -
Ointe
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oint oint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.