Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oignon

Mục lục

Bản mẫu:Oignons

Danh từ giống đực

Hành (tây)
Soupe à l''oignon
xúp hành
(thực vật học) thân hành
(y học) bao chai thanh dịch (ở chân)
Đồng hồ củ hành (đồng hồ quả quýt dày)
aux petits oignons
tỉ mỉ
ce n''est pas de tes oignons
(thông tục) không phải việc của anh
en rang d''oignons
(thân mật) theo hàng một
être vêtu comme un oignon
mặc mớ ba mớ bảy
il y a aura de l''oignon
sẽ có sự lôi thôi khó khăn
pelure d''oignon
màu hồng tím
Vin pelure d''oignon
�� rượu vang màu hồng tím

Xem thêm các từ khác

  • Oignonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) món hành; món ăn xào nhiều hành Danh từ giống cái (bếp núc) món hành; món ăn...
  • Oignonet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành con (cây, củ) Danh từ giống đực Hành con (cây, củ)
  • Oignonière

    Danh từ giống cái Vườn hành
  • Oindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) xức dầu thánh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xoa dầu mỡ Ngoại động từ (tôn giáo) xức...
  • Oing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mỡ để xoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mỡ để xoa
  • Oint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người được xức dầu thánh 1.2 Tính từ 1.3 (tôn giáo) được xức dầu thánh...
  • Ointe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oint oint
  • Oisanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oixanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oixanit
  • Oiseau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Oiseau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chim 1.3 (xây dựng) âu mang vữa (của thợ nề) 1.4 (xây dựng) giá bắc...
  • Oiseau-chameau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu
  • Oiseau-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mèo (tiếng kêu như mèo) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Oiseau-cloche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chuông Danh từ giống đực (động vật học) chim chuông
  • Oiseau-lyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ménure ménure
  • Oiseau-mouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực colibri colibri
  • Oiseau-serpent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cổ rắn Danh từ giống đực (động vật học) chim cổ rắn
  • Oiseau-souris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coliou )
  • Oiseau-trompette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agami )
  • Oiseler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh bẫy chim Nội động từ Đánh bẫy chim
  • Oiselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim nhỏ Danh từ giống đực Chim nhỏ
  • Oiseleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bẫy chim Danh từ giống đực Người bẫy chim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top