- Từ điển Pháp - Việt
Oindre
|
Ngoại động từ
(tôn giáo) xức dầu thánh
(từ cũ, nghĩa cũ) xoa dầu mỡ
Xem thêm các từ khác
-
Oing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mỡ để xoa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mỡ để xoa -
Oint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người được xức dầu thánh 1.2 Tính từ 1.3 (tôn giáo) được xức dầu thánh... -
Ointe
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oint oint -
Oisanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oixanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oixanit -
Oiseau
Mục lục 1 Bản mẫu:Oiseau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chim 1.3 (xây dựng) âu mang vữa (của thợ nề) 1.4 (xây dựng) giá bắc... -
Oiseau-chameau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu -
Oiseau-chat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mèo (tiếng kêu như mèo) Danh từ giống đực (động vật học) chim... -
Oiseau-cloche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chuông Danh từ giống đực (động vật học) chim chuông -
Oiseau-lyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ménure ménure -
Oiseau-mouche
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực colibri colibri -
Oiseau-serpent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cổ rắn Danh từ giống đực (động vật học) chim cổ rắn -
Oiseau-souris
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coliou ) -
Oiseau-trompette
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agami ) -
Oiseler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh bẫy chim Nội động từ Đánh bẫy chim -
Oiselet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim nhỏ Danh từ giống đực Chim nhỏ -
Oiseleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bẫy chim Danh từ giống đực Người bẫy chim -
Oiselier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi chim (để bán) Danh từ giống đực Người nuôi chim (để bán) -
Oiselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) chim mái 1.2 (thân mật) cô gái khờ khạo Danh từ giống cái (thơ ca) chim mái (thân... -
Oisellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi chim (để bán) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi nuôi chim Danh từ giống cái Nghề nuôi... -
Oiseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oiseux oiseux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.