Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oiseau-mouche

Mục lục

Danh từ giống đực

colibri
colibri

Xem thêm các từ khác

  • Oiseau-serpent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cổ rắn Danh từ giống đực (động vật học) chim cổ rắn
  • Oiseau-souris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coliou )
  • Oiseau-trompette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agami )
  • Oiseler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh bẫy chim Nội động từ Đánh bẫy chim
  • Oiselet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim nhỏ Danh từ giống đực Chim nhỏ
  • Oiseleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bẫy chim Danh từ giống đực Người bẫy chim
  • Oiselier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi chim (để bán) Danh từ giống đực Người nuôi chim (để bán)
  • Oiselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) chim mái 1.2 (thân mật) cô gái khờ khạo Danh từ giống cái (thơ ca) chim mái (thân...
  • Oisellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi chim (để bán) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi nuôi chim Danh từ giống cái Nghề nuôi...
  • Oiseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oiseux oiseux
  • Oiseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ích, phù phiếm 2 Phản nghĩa Utile, important 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vô công rỗi nghề, ăn không ngồi...
  • Oisif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhàn rỗi; ăn không ngồi rồi 1.2 Phản nghĩa Actif, laborieux, occupé, travailleur. Tính từ Nhàn rỗi; ăn...
  • Oisillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim con Danh từ giống đực Chim con
  • Oisive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oisif oisif
  • Oisivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhàn rỗi; ăn không ngồi rồi Phó từ Nhàn rỗi; ăn không ngồi rồi Vivre oisivement sống nhàn rỗi
  • Oisiveté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhàn rỗi; sự ăn không ngồi rồi 2 Phản nghĩa 2.1 étude occupation travail [[]] Danh từ giống...
  • Oison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngỗng con 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) người ngốc Danh từ giống đực Ngỗng con (nghĩa...
  • Okapi

    Mục lục 1 Bản mẫu:Okapi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) hươu đùi vằn (thuộc loại hươu cao cổ) Bản mẫu:Okapi...
  • Okoumé

    Danh từ giống đực Gỗ (cây) trám hồng
  • Okra

    Mục lục 1 Bản mẫu:Okra 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mướp tây Bản mẫu:Okra Danh từ giống đực (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top